Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025

"Nỗi buồn chiến tranh", nỗi buồn tranh luận

"Nỗi buồn chiến tranh",
nỗi buồn tranh luận

Có những cuốn sách bước vào đời sống văn học không ồn ào, nhưng lại mở ra những quãng đường tranh luận kéo dài suốt nhiều thập kỷ. “Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh là một tác phẩm như thế, một cuốn tiểu thuyết không chỉ khắc họa chiến tranh bằng hình hài của nỗi đau, mà hành trình của nó trong đời sống văn học đương đại còn làm lộ ra những vết nứt trong cách chúng ta tiếp nhận văn chương, đối thoại với văn hóa và phản ứng trước những tiếng nói khác biệt.
Những ngày này, khi tác phẩm được vinh danh trong danh mục “50 tác phẩm tiêu biểu sau thống nhất”, những cuộc tranh luận lại bùng lên dữ dội hơn bao giờ hết, từ trên các báo chí chính thống đến các trang mạng xã hội, với sự vào cuộc đầy hăng hái và nhiệt huyết của rất nhiều người, nhiều lứa tuổi, nhiều ngành nghề, nhiều quan điểm… khác nhau. Điều đó, tự thân, không hẳn là điều tiêu cực. Tranh luận là một phần sống còn của đời sống văn học. Một tác phẩm lớn bao giờ cũng mang theo dư chấn của những cảm xúc đối nghịch: thích – không thích, đồng thuận – phản biện, ngạc nhiên – bối rối.
Chỉ có điều làm chúng ta phải suy nghĩ không phải là việc có tranh luận, mà là có những cuộc tranh luận đang bị kéo rời khỏi văn chương, bị lợi dụng cho những mục đích ngoài văn chương, dẫn đến tình trạng thoá mạ, công kích cá nhân, “hùa theo” cảm tính, và những tiếng ồn làm mờ đi giá trị thật sự của tác phẩm.
1. Tranh luận – dấu hiệu của đời sống văn học khỏe mạnh
Không một nền văn học nào, dù lớn mạnh đến đâu hoặc còn khiêm tốn, lại thiếu những cuộc tranh luận về giá trị của tác phẩm. Thậm chí, càng ở những nơi văn chương phát triển mạnh thì càng có nhiều tranh luận sâu sắc và sôi động.
Tranh luận về văn chương sẽ giúp giải phóng tác phẩm khỏi những cách hiểu sáo mòn, mở rộng góc nhìn, góc đánh giá của độc giả; làm phong phú tư duy phê bình và tái kích hoạt một tác phẩm mỗi lần nó được đọc lại. Mỗi giai đoạn lịch sử, mỗi đối tượng bạn đọc lại có những cảm nhận, đánh giá khác nhau về tác phẩm. Tuy nhiên, những giá trị đích thực của văn học luôn trường tồn và thống nhất, dẫu có trải bao tháng năm đi nữa.
Trong trường hợp của “Nỗi buồn chiến tranh”, những tranh luận trái chiều xuất hiện ngay từ khi bản thảo ra đời cuối những năm 1980. Không ít người hoài nghi, thậm chí phản đối kịch liệt việc một cuốn tiểu thuyết dám mô tả chiến tranh bằng những nỗi ám ảnh, mất mát, sự tuyệt vọng của người lính thay vì những khúc tráng ca quen thuộc.
Trong nhiều giai đoạn, tác phẩm từng bị xem xét, bị ngừng phát hành, bị đặt lại câu hỏi về “quan điểm”, “tư tưởng”. Đó là một phần lịch sử tiếp nhận đầy phức tạp của cuốn sách. Thế nhưng, chính sự phức tạp ấy lại làm rõ một quy luật quen thuộc của đời sống văn nghệ là mọi tác phẩm lớn đều phải đi qua giông bão của tranh luận. Nếu một tác phẩm không làm ai tranh cãi, không gây “xôn xao” chút nào trong đời sống văn chương, nó cũng khó để lại dấu ấn sâu bền.
2. Khi tranh luận trở nên không bình thường
Điều bất thường của tranh luận văn chương, cụ thể là cuộc tranh luận đang diễn ra với tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh” không nằm ở chỗ có những ý kiến khác nhau về tác phẩm, mà nằm ở chỗ một bộ phận công chúng đã rời khỏi phạm vi văn chương để tấn công tác giả, chụp mũ, suy diễn và hạ thấp nhân phẩm người viết.
Vấn đề không còn là “tôi nghĩ cuốn sách này chưa hay”, mà trở thành: tác giả có ý đồ xấu, tác phẩm bôi nhọ người lính”, phản lịch sử… hoặc thậm chí là những lời lẽ xúc phạm tác giả nặng nề mà không có cơ sở học thuật.
Trên mạng xã hội, đâu đó đã hình thành thói “a dua văn hóa”: những người chưa đọc, không hiểu, không nghiên cứu vẫn sẵn sàng tham gia “đánh hội đồng” nhà văn và tác phẩm, biến tranh luận học thuật thành một dạng “phiên tòa đạo đức” mà tác giả bị đẩy vào vị trí bị cáo. Hiện tượng này phản ánh một vấn đề lớn hơn: chúng ta vẫn còn thiếu những thói quen tranh luận văn hóa lành mạnh, nơi người ta có thể bất đồng quan điểm mà không thù ghét nhau; có thể phản biện tác phẩm mà không xúc phạm tác giả. Có thể đánh giá, nhận xét hoàn toàn trên tinh thần vô tư, khách quan, hướng đến giá trị văn chương chứ không bao hàm bất cứ ý đồ cá nhân không đẹp nào.
3. Bản chất của tranh luận quanh “Nỗi buồn chiến tranh”
Nhìn lại suốt ba thập kỷ, có thể thấy rằng tranh luận quanh tác phẩm này luôn xoay quanh mấy điểm cốt lõi:
Góc nhìn chiến tranh của Bảo Ninh khác biệt so với truyền thống anh hùng ca.
Cách miêu tả bi kịch người lính dễ gây tranh cãi với những ai quen thuộc hình ảnh lý tưởng hóa.
Tính chất ám ảnh, hiện thực tàn khốc khiến một bộ phận độc giả cảm thấy khó tiếp nhận.
Sự pha trộn giữa hồi ức – hư cấu – nghệ thuật khiến tác phẩm nhiều lần bị hiểu nhầm như tài liệu lịch sử.
Những tranh luận ấy, về bản chất, đều là tranh luận văn chương bình thường, tự nhiên, thậm chí là cần thiết. Khi xã hội thay đổi, độc giả thay đổi, trải nghiệm chiến tranh được nhìn lại bằng độ lùi thời gian, những cách đọc mới càng trở nên cần thiết để làm sáng tỏ tầng sâu của tác phẩm.
Chỉ đáng tiếc rằng, thay vì tranh luận về nghệ thuật, về thi pháp, về chiều sâu nhân bản, một số người lại biến văn chương thành cái cớ để giải phóng những ác cảm cá nhân, định kiến hay sự giận dữ mơ hồ.
Giá trị của “Nỗi buồn chiến tranh” không phải đến hôm nay mới được nhìn nhận. Nó đã được kiểm chứng qua thời gian – yếu tố quan trọng nhất để xác lập vị trí của một tác phẩm. Ngay khi ra mắt, tác phẩm đoạt Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 1991 khẳng định sự ghi nhận của các nhà văn và độc giả trong nước, dù bối cảnh lúc đó còn nhiều dè dặt. Sau đó, tác phẩm còn nhận được sự lan tỏa quốc tế rất đáng trân trọng: là một trong số rất ít tiểu thuyết Việt Nam được dịch ra hơn 20 thứ tiếng, trong đó bản tiếng Anh “The Sorrow of War” được xếp vào danh sách những tiểu thuyết chiến tranh hay nhất của thế kỷ XX. Tác phẩm cũng từng đoạt Independent Foreign Fiction Prize tại Anh – một giải thưởng uy tín dành cho tiểu thuyết dịch. Trong nhiều thập kỷ, tác phẩm nhiều lần được tái bản, được nghiên cứu, được đưa vào giới thiệu trong các chương trình văn học thế giới. Một tác phẩm không có giá trị chắc chắn không thể duy trì sức sống lâu bền như vậy. Việc  vinh danh trong nước hôm nay chỉ là bước tiếp nối quá trình đánh giá kéo dài suốt hơn 30 năm qua và chủ yếu mang ý nghĩa xác nhận lại những giá trị mà quốc tế đã nhìn thấy từ rất sớm.
Nếu cần xác định một đóng góp cốt lõi, thì “Nỗi buồn chiến tranh” nằm ở việc đưa văn học chiến tranh Việt Nam bước sang một giai đoạn mới. Tiểu thuyết này không tuyên ngôn, không hô khẩu hiệu, không dựng tượng đài. Nó để người lính hiện ra với tất cả yếu đuối, ám ảnh, tổn thương – những thứ tưởng như không có vị trí trong dòng văn học chiến tranh vốn quá quen thuộc với mô hình anh hùng ca. Chính cách nhìn này đã mở ra khả năng hiểu chiến tranh từ phía những người sống sót; nhìn thấy cái giá tinh thần mà họ phải trả và cảm nhận sâu sắc hơn về hòa bình. Dẫu người lính trong tác phẩm có những khoảnh khắc “méo mó” hay “thảm hại” như một số nhận xét, thì đó cũng là do tác động ghê rợn của chiến tranh. Điều hãi hùng nhất, vô nhân tính  nhất của chiến tranh không phải chỉ là giết chết bao nhiêu con người vô tội, mà còn là làm chết đi những thứ tốt đẹp nhất của con người, để người ta vẫn còn sống, nhưng ở một hình hài khác, thậm chí nhân cách khác…
Đó là cách văn chương chạm đến nhân tính, vượt qua mọi hàng rào thời đại, cất lên tiếng nói đau đớn nhất để lên án những bạo tàn…
4. Bài học từ những tranh luận hôm nay
Tranh luận là điều cần thiết.
Khác biệt là điều tự nhiên.
Không thích một tác phẩm cũng là quyền của mỗi người.
Nhưng bôi nhọ cá nhân, xuyên tạc động cơ sáng tác, chửi bới, thoá mạ, đó không còn là tranh luận.
Những biểu hiện ấy không chỉ làm nghèo nàn đời sống văn hóa mà còn tước mất cơ hội đối thoại của chính những người tham gia. Văn chương, xét cho cùng, là nơi con người tìm đến để hiểu mình và hiểu người khác chứ không phải để trút bỏ những thù hằn vô cớ.
Nhìn rộng hơn, câu chuyện quanh “Nỗi buồn chiến tranh” đặt ra một vấn đề lớn: văn hoá tranh luận chính là tấm gương soi nhân cách; văn hóa tranh luận, nếu không được nhận thức đúng, có thể bị biến dạng và trở thành thói quen nguy hiểm.
Không khó để thấy tình trạng: người không đọc tác phẩm nhưng vẫn phán xét vanh vách bằng những ngôn từ vừa cực đoan vừa hồ đồ; người không am hiểu văn chương nhưng lại kết án đạo đức tác giả, người không có tri thức nhưng lại đứng đầu những dòng “chửi thuê, mắng mướn”… Và đâu đó, ẩn sau những lời lẽ nặng nề ấy, là sự đố kỵ. Đố kỵ với tài năng, đố kỵ với sự khác biệt, đố kỵ với thành công – vốn là căn bệnh không mới của đời sống xã hội, nay lại được nuôi lớn hơn bởi tốc độ lan truyền của mạng xã hội.
Đó không chỉ là sai lầm về ứng xử mà còn là sự sa ngã về nhân cách, điều đáng xấu hổ trong một xã hội hiện đại. Nếu không được nhận diện và loại bỏ, nó sẽ tiếp tục phá vỡ nền tảng văn hóa tranh luận, khiến mọi cuộc đối thoại trở thành hỗn âm của sự giận dữ thay vì trí tuệ.
Một nền văn hóa trưởng thành phải biết đẩy lùi những thói quen độc hại ấy, trả lại cho tranh luận vị trí đúng của nó: một không gian trí tuệ, nhân văn, nơi người ta tranh luận để hiểu nhau hơn, chứ không phải để hạ nhục nhau.
“Nỗi buồn chiến tranh” là một tác phẩm có vận mệnh kỳ lạ. Tiểu thuyết này viết về chiến tranh, đi qua thời hậu chiến, đi qua những giai đoạn đầy khắt khe của xã hội, đi qua vô số tranh luận và vẫn trở lại với độc giả như một chứng nhân đặc biệt của ký ức Việt Nam.
Tranh luận hôm nay, dù gay gắt đến đâu, cũng chỉ là một lớp sóng trong hành trình dài của tác phẩm. Điều ở lại và tồn tại chính là giá trị nghệ thuật, chiều sâu nhân bản, và khả năng lay động trái tim con người qua nhiều thế hệ.
Chúng ta có thể bất đồng về cách đọc một tác phẩm. Nhưng chúng ta cần đồng thuận với nhau rằng: tranh luận phải vì văn chương, không phải vì cơn giận; phải gắn với tri thức, không phải định kiến; phải nuôi dưỡng đối thoại, chứ không gieo rắc xúc phạm.
Khi chúng ta làm được điều ấy, đời sống văn chương sẽ trong trẻo hơn; đời sống văn hoá, tinh thần sẽ bớt đi nhiều u ám và độc hại. Và “Nỗi buồn chiến tranh” sẽ tiếp tục được đọc, được hiểu, và được trân trọng như một minh chứng rằng văn học không chỉ phản ánh cuộc đời, mà còn giúp con người trở nên cao đẹp hơn.
10/12/2025
Nguyễn Thị Việt Nga
Theo https://vanhocsaigon.com/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

"Thơm từ nỗi đau" của Hoàng Thụy Anh: Hành trình hóa giải và hồi sinh

"Thơm từ nỗi đau" của Hoàng Thụy Anh: Hành trình hóa giải và hồi sinh Có những tập thơ khi mở ra, người đọc lập tức bị thu hút b...