Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2025

Từ lễ hội chọi trâu Đồ Sơn đến đấu bò tót Tây Ban Nha: Tương đồng và khác biệt

Từ lễ hội chọi trâu Đồ Sơn đến
đấu bò tót Tây Ban Nha:
Tương đồng và khác biệt

Mỗi nền văn hoá đều phản ánh cách một cộng đồng nhận thức, lý giải và tổ chức đời sống của mình. Từ phương Đông huyền mặc đến phương Tây duy lý, từ châu Á thấm đẫm tinh thần cộng cảm đến châu Âu đề cao bản lĩnh cá nhân… văn hoá muôn hình vạn trạng nhưng tựu trung lại nền văn hoá nào cũng hướng đến cuộc sống, tôn vinh con người, phục vụ con người, nuôi dưỡng những khát vọng sinh tồn và vươn lên.
Chính trong dòng chảy ấy, những nghi lễ cổ truyền như lễ hội chọi trâu Đồ Sơn (Hải Phòng, Việt Nam) hay đấu bò tót Tây Ban Nha không chỉ là biểu hiện của bản sắc văn hóa, mà còn là những dấu ấn của một thời đại con người lấy việc phô diễn sức mạnh của cả người lẫn vật làm biểu tượng cho niềm tin, lòng dũng cảm và khát vọng chiến thắng thiên nhiên. Dù hình thức khác biệt, ngôn ngữ, văn hóa khác biệt, nhưng cả hai đều hàm chứa chung một tinh thần: khẳng định bản lĩnh và khả năng làm chủ vận mệnh của con người trước tự nhiên đầy bất trắc.
Tuy nhiên, khi bước vào thế giới đương đại, nơi những chuẩn mực đạo đức, nhận thức nhân văn và góc nhìn toàn cầu đã thay đổi sâu sắc, những biểu tượng xưa kia dần đứng trước các câu hỏi gai góc: Có nên tiếp tục? Tiếp tục thế nào? Và làm sao để truyền thống không hóa thô sơ, mà hiện đại không làm tan biến cội nguồn?
A- Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn: nguồn gốc, cấu trúc và ý nghĩa văn hóa
I. Bối cảnh văn hóa – tín ngưỡng và sự hình thành lễ hội chọi trâu
Đồ Sơn là một vùng đất đặc biệt nằm ở phía đông nam thành phố Hải Phòng, có vị trí địa lý như một bán đảo nhỏ vươn ra biển, với ba mặt giáp nước. Từ lâu, nơi đây đã là giao điểm giữa văn hóa đồng bằng và văn hóa biển cả, nơi cư dân sinh sống bằng cả ngư nghiệp và nông nghiệp, trong đó đánh bắt hải sản là nghề chủ đạo, còn trồng cấy lúa nước và chăn nuôi trâu bò đóng vai trò hỗ trợ và bảo đảm lương thực cho đời sống. Môi trường sinh thái đặc thù ấy tạo ra một dạng cư dân mang nét riêng: vừa giàu kinh nghiệm biển khơi, vừa gắn bó với đất đai canh tác, vừa thấm nhuần tín ngưỡng thờ Thủy thần, vừa không xa lạ với các lễ tục nông nghiệp.
Trong không gian sống ven biển với nhiều bất trắc: bão tố, thủy triều, rủi ro ra khơi … con người trở nên phụ thuộc sâu sắc vào thiên nhiên. Đó cũng là lý do người dân nơi đây sớm hình thành tín ngưỡng thờ Thủy thần, và tổ chức những nghi lễ cầu an, cầu mùa. Trong tín ngưỡng ấy, trâu được chọn làm lễ vật linh thiêng, dù là con vật gần gũi với nhà nông, bởi nó tượng trưng cho sức mạnh, sự sung túc và sức bền bỉ, những phẩm chất mà cả nông dân và ngư dân đều khao khát sở hữu.
Với cư dân miền biển như Đồ Sơn, sức mạnh thể chất không chỉ là điều kiện sinh tồn, mà còn là biểu tượng tinh thần, đặc biệt trong những chuyến ra khơi dài ngày, khi con người đối mặt trực diện với biển khơi và bất trắc. Chính vì vậy, việc phô diễn sức mạnh qua lễ hội thông qua hình ảnh hai “ông trâu” húc nhau giữa tiếng hò reo là cách cộng đồng khẳng định năng lượng sống, bản lĩnh, và khát vọng vượt qua thử thách.
Tư liệu thành văn sớm nhất ghi nhận về lễ hội chọi trâu Đồ Sơn không nhiều, tuy nhiên lễ hội này được cho là đã tồn tại từ thế kỷ XVII – XVIII, chủ yếu lưu truyền trong dân gian qua hình thức truyền khẩu, nhiều giả thuyết và nhiều dị bản. Một số tư liệu địa phương và ký ức cộng đồng cho biết tục chọi trâu gắn liền với nghi thức tế thần biển cổ xưa của người Việt vùng ven biển Bắc Bộ. Trong “Địa chí Hải Phòng” và một số sách dân tộc học, tục chọi trâu được miêu tả là nghi lễ dâng hiến sức mạnh của cộng đồng cho thần linh (đặc biệt là Thủy thần) nhằm cầu cho các chuyến ra khơi bội thu, biển yên sóng lặng, nhân khang vật thịnh.
Điều đáng chú ý là, khác với các lễ hội cầu ngư phổ biến ở các vùng ven biển miền Trung và Nam Bộ – nơi nghi thức thường xoay quanh việc rước cá Ông (cá voi), múa lân, tế lễ các vị thần biển với yếu tố tâm linh rõ nét, thì lễ hội chọi trâu Đồ Sơn mang sắc thái đặc biệt của miền Bắc: đây là sự kết hợp giữa tín ngưỡng thờ thần và hình thức thi đấu thể chất, lấy trâu, một biểu tượng nông nghiệp làm vật tế, thể hiện sự giao hòa văn hóa giữa lúa nước và biển cả. Chính điểm này khiến lễ hội chọi trâu trở thành hiện tượng độc đáo, không lặp lại ở bất cứ địa phương nào khác trên cả nước.
II. Cấu trúc lễ hội: Giao thoa giữa phần lễ thiêng và phần hội thế tục
Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn truyền thống thường diễn ra vào dịp tháng 8 âm lịch (ca dao: dù ai đi đâu về đâu, mồng chín tháng tám chọi trâu thì về; Dù ai buôn đâu bán đâu, mồng chín tháng tám chọi trâu thì về … (có dị bản là “… mồng mười tháng tám chọi trâu thì về”), cao điểm là ngày 9/8 âm lịch, là chính hội, tại sân vận động trung tâm của Đồ Sơn. Lễ hội chia làm hai phần: phần lễ và phần hội, mỗi phần mang một chức năng văn hóa – tín ngưỡng rõ ràng.
Phần lễ gồm các nghi thức rước nước, tế thần tại đình làng, rước “ông trâu” (trâu được chọn) với đội hình long trọng và nghiêm cẩn. Trâu trong lễ hội không phải là gia súc bình thường, mà được nâng lên hàng linh vật: “ông trâu” ,được nuôi dưỡng, kiêng cữ và chăm sóc như một biểu tượng thiêng liêng của cả cộng đồng.
Phần hội là các trận đấu giữa các cặp trâu đã được huấn luyện kỹ lưỡng. Các trận chọi thường được tổ chức theo thể thức loại trực tiếp, có ban tổ chức điều hành, có phân định thắng – thua rõ ràng. Trâu thắng cuộc sẽ được đưa về tế thần, với niềm tin rằng “ông trâu thắng” mang nhiều năng lượng và may mắn cho cộng đồng.
Trong đời sống người Việt cổ truyền, con trâu không đơn thuần là vật nuôi, mà là biểu tượng gắn với sự tồn tại và thịnh vượng của gia đình nông dân. Tục ngữ có câu: “Con trâu là đầu cơ nghiệp” bởi trâu giúp cày bừa, kéo lúa, vận chuyển; là bạn đồng hành trung thành của nhà nông; là “tài sản sống” có thể tích trữ, di chuyển và thừa kế. Một gia đình sở hữu “ruộng sâu trâu nái” (trâu nái: con trâu cái đang ở độ tuổi sinh sản tốt) được xem là gia đình có nền tảng kinh tế sung túc, vững vàng.
Mang biểu tượng như vậy, con trâu bước vào lễ hội với vị thế của một linh vật. Trong lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, “ông trâu” không chỉ được chọn lựa kỹ càng mà còn được chăm sóc, luyện tập theo nghi thức riêng: ăn ngủ có giờ giấc, có người nuôi dưỡng chu đáo, cẩn thận, kiêng kỵ, tránh tiếp xúc lạ. Cuộc chọi không chỉ là sự so tài giữa hai con vật, mà là sự phô diễn sức mạnh của cả một cộng đồng làng xã, được đo bằng kỹ thuật nuôi trâu, huấn luyện trâu, tổ chức lễ hội và tinh thần cộng hưởng của người dân.
Từ góc nhìn văn hóa, biểu tượng thì cuộc chọi trâu là sự thăng hoa của tinh thần cộng đồng, trong đó con trâu đóng vai trò như một “đại diện” cho nguyện vọng cầu an, cầu thịnh vượng và niềm tin vào sức mạnh con người có thể chế ngự thiên nhiên.
B. Đấu bò tót Tây Ban Nha: từ huyền tích cổ đến nghệ thuật phô diễn sức mạnh
I. Nguồn gốc và bối cảnh văn hóa hình thành đấu bò tót
Đấu bò tót là một trong những biểu tượng văn hóa đặc sắc và gây tranh cãi nhất của Tây Ban Nha. Hình thức này có lịch sử lâu đời, bắt rễ từ thời kỳ La Mã cổ đại, khi cư dân bán đảo Iberia tham gia hoặc chứng kiến các trận chiến giữa người và thú dữ trong đấu trường. Từ dạng nghi lễ hiến sinh, giải trí quân sự và biểu tượng quyền lực, đấu bò dần được chuyển hóa thành một hình thức văn hóa dân gian, rồi phát triển thành nghệ thuật trình diễn mang tính quốc gia.
Về mặt địa lý, đấu bò tót xuất hiện và phát triển mạnh ở các vùng nông thôn Nam Tây Ban Nha, đặc biệt là Andalusia, nơi có địa hình bán khô hạn, khí hậu nóng, dân cư chủ yếu sống bằng nghề trồng nho, ôliu, chăn thả gia súc và sản xuất rượu vang. Đây là vùng đất giàu bản sắc văn hóa, nơi lòng can đảm, tinh thần thượng võ và khát vọng vươn lên trước khắc nghiệt tự nhiên trở thành đặc điểm nổi bật của cộng đồng. Trong bối cảnh ấy, việc chinh phục một loài vật mạnh mẽ, hoang dã như bò tót trở thành biểu tượng văn hóa, một nghi thức vinh danh bản lĩnh con người.
Khác với các lễ hội mang màu sắc nông nghiệp – tín ngưỡng ở phương Đông như chọi trâu Đồ Sơn, đấu bò tót không ra đời để cầu mùa hay tế thần, mà gắn với tư tưởng tôn vinh cá nhân, đề cao lòng dũng cảm, và phản ánh sâu sắc triết lý sống đặc trưng của người Tây Ban Nha: đối diện với cái chết không phải để tránh né, mà để chiến thắng.
II. Đấu bò tót là gì: Lễ hội, nghệ thuật hay biểu diễn thể lực?
Cho đến nay, giới nghiên cứu vẫn chưa thống nhất trong việc định danh đấu bò tót: đó là một lễ hội truyền thống, một loại hình nghệ thuật biểu diễn, hay một trò chơi thể lực cổ xưa? Có lẽ, câu trả lời hợp lý nhất nằm ở sự giao thoa của tất cả những yếu tố ấy:
– Về nghi lễ: đấu bò tót thường được tổ chức vào các ngày lễ thánh, quốc khánh hoặc dịp trọng đại của địa phương. Không khí rộn ràng, huy động đông đảo dân chúng, mang nhiều yếu tố lễ hội đậm bản sắc.
– Về nghệ thuật: đấu bò tót đòi hỏi kỹ thuật biểu diễn, động tác cơ thể, phục trang, âm nhạc … tất cả phối hợp như một vũ khúc bi tráng. Những đường kiếm, bước chân, ánh mắt … đều mang tính mỹ học rất cao.
– Về thể lực và bản lĩnh: đây là cuộc đối đầu sinh tử giữa người và bò tót, trong đó người đấu sĩ không chỉ cần sức mạnh, mà phải có trí tuệ, lòng can đảm và khả năng kiểm soát bản thân tuyệt đối.
Như vậy, đấu bò tót không thể nhìn như một hành vi hành hạ động vật (như nhiều ý kiến đã từng đặt ra), mà phải đặt trong văn cảnh lịch sử –  xã hội – triết lý riêng biệt của một dân tộc, nơi việc phô diễn sức mạnh không chỉ là hành động thể chất, mà còn là thể hiện tinh thần, lý tưởng sống và quan niệm về cái đẹp.
Nếu như con trâu trong văn hóa Việt là biểu tượng của cần cù, thân thiện và gắn với canh tác lúa nước, thì bò tót trong văn hóa Tây Ban Nha lại hoàn toàn ngược lại: một loài vật hoang dã, mạnh mẽ, khó thuần phục và sẵn sàng chiến đấu đến cùng.
Thời cổ đại, bò tót là loài động vật hoàn toàn hoang dã, sinh sống chủ yếu ở các khu vực Địa Trung Hải và bán đảo Iberia. Những hình khắc bò trong hang động Altamira (Tây Ban Nha) từ hàng chục ngàn năm trước cho thấy bò tót đã có mặt trong tâm thức con người như một hình tượng thiêng liêng. Chỉ về sau, khi con người phát triển nông nghiệp và chăn nuôi, bò tót mới dần được thuần hóa từng phần, trong đó một số giống đặc biệt được giữ nguyên bản tính hoang dã để phục vụ cho nghi lễ đấu bò.
Người Tây Ban Nha chọn bò tót, chứ không phải sư tử, hổ hay thú dữ khác trong nghi lễ giao đấu, vì:
– Bò là vật bản địa, hiện diện tự nhiên, gần gũi nhưng đầy thách thức. Việc đối đầu với một con bò tót – thay vì thú dữ ngoại lai nào khác – mang tính bản sắc rõ rệt.
– Bò tót đại diện cho sức mạnh của tự nhiên bản nguyên, chứ không phải cái ác. Nó được tôn trọng như một đối thủ xứng tầm, có phẩm giá, được nuôi nấng trong điều kiện lý tưởng và chỉ bước vào trận đấu một lần trong đời.
– Hơn thế, cuộc đấu giữa người và bò không phải để tiêu diệt, mà để thể hiện một triết lý sâu sắc: con người, với trí tuệ và nghệ thuật, có thể chế ngự bản năng hoang dã và hỗn mang, mang lại trật tự và cái đẹp.
C. Giao thoa và dị biệt: một so sánh liên văn hóa giữa chọi trâu và đấu bò tót
I. Những điểm giao thoa: Phô diễn sức mạnh; khẳng định bản lĩnh; cố kết cộng đồng
Dù ra đời ở hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt: phương Đông nông nghiệp và phương Tây chăn thả bán hoang mạc, lễ hội chọi trâu Đồ Sơn và đấu bò tót Tây Ban Nha vẫn cho thấy những điểm giao thoa đáng kể. Trước hết, cả hai đều là hình thức phô diễn sức mạnh một cách có nghi thức, mang tính biểu tượng sâu sắc. Trong đó, trâu và bò tót không chỉ là những con vật cụ thể mà là đại diện cho sức mạnh của tự nhiên, còn con người – dù trực diện hay ẩn sau – là chủ thể khẳng định bản lĩnh sinh tồn.
Thứ hai, cả hai lễ hội đều lựa chọn loài vật có ý nghĩa biểu tượng lâu đời: với người Việt là trâu – biểu tượng của cần cù, phồn thực, gắn bó với lúa nước và lễ tục cầu mùa; với người Tây Ban Nha là bò tót – hiện thân của sức mạnh hoang dã, nguyên sơ, đầy thách thức. Việc chọn trâu hay bò tót không chỉ vì yếu tố “có sẵn”, mà còn xuất phát từ ý thức văn hóa sâu xa về vai trò, vị trí, biểu tượng và mối liên hệ giữa người và vật trong từng hệ hình văn hóa.
Cuối cùng, cả hai đều là nghi lễ cộng đồng, được tổ chức theo chu kỳ lễ hội cố định, gắn với đời sống tâm linh và niềm tin truyền thống. Dù hình thức khác nhau: chọi trâu là hai con vật thi đấu; đấu bò tót là người đối đầu vật, nhưng trong cả hai, lễ hội không chỉ là cuộc đấu, mà là sân khấu để cộng đồng khẳng định bản sắc, tái hiện niềm tin và kết nối ký ức văn hóa.
II. Những điểm dị biệt: Triết lý sống, hình thái tổ chức, chủ thể được tôn vinh
Điểm khác biệt đầu tiên và rõ nhất nằm ở chủ thể trung tâm của lễ hội: trong lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, con trâu là “ông trâu” được lựa chọn, chăm sóc, rèn luyện và tôn kính như một linh vật; mọi ánh mắt đổ dồn vào hai ông trâu giao đấu trên sân, còn con người lùi lại, làm nền. Trong khi đó, ở đấu bò tót, chính con người, cụ thể là người đấu sĩ mới là tâm điểm của toàn bộ sự kiện; bò tót là đối thủ, là thách thức, còn người đấu sĩ là nghệ sĩ và chiến binh. Khi trận đấu kết thúc, chỉ một cá nhân – người thắng cuộc – được xướng tên, tán thưởng, vinh danh.
Điểm khác biệt thứ hai là tinh thần tổ chức: lễ hội chọi trâu mang tính cộng đồng rõ rệt, từ khâu tuyển chọn trâu, nuôi trâu, rước lễ đến tổ chức thi đấu đều là công việc của cả làng, thậm chí của nhiều dòng họ, địa phương. Tinh thần cộng đồng ấy phản ánh cốt lõi của văn hóa phương Đông, nơi cái Ta luôn được đề cao hơn cái Tôi, nơi mỗi cá nhân là một phần của tập thể và lễ hội là dịp để cùng hướng về một giá trị chung. Việc thắng thua của một “ông trâu” không chỉ là kết quả của trận đấu, mà còn là niềm tự hào hoặc tiếc nuối của cả một cộng đồng.
Ngược lại, đấu bò tót mang tinh thần phương Tây rất rõ: tôn vinh cá nhân, tôn vinh lòng dũng cảm, bản lĩnh đơn độc và khả năng vượt lên hiểm nguy bằng trí tuệ, kỹ năng và ý chí. Chỉ một người được bước vào sân đấu, đối mặt với hiểm họa, và nếu chiến thắng, vinh quang thuộc về cá nhân anh ta. Điều đó phản ánh nền văn hóa phương Tây, nơi mà ý thức cá nhân ra đời và được nuôi dưỡng từ rất sớm, nơi cái Tôi được khuyến khích khẳng định, khác biệt, và chiến thắng là đỉnh cao của sự cá biệt hóa.
Ngoài ra, khác biệt còn thể hiện ở mối quan hệ giữa người và vật. Trong văn hóa Việt, con trâu là “bạn” không chỉ vì giá trị vật chất mà còn vì tình cảm gắn bó với con người. Trâu được gọi bằng danh xưng kính trọng, được tế lễ trang nghiêm, (việc giết thịt trâu chọi sau lễ hội trong không gian kín đáo cũng là một nghi thức chuyển tiếp giữa linh vật và của lễ). Trong khi đó, ở Tây Ban Nha, bò tót là đối thủ, được tôn trọng trong tư cách một kẻ ngang hàng, và cái chết của nó (nếu đấu sĩ chiến thắng) diễn ra ngay giữa đấu trường, trước công chúng như một phần của nghi lễ hiến sinh, mang tính mỹ học bi tráng và ám ảnh.
Sự tương đồng giữa chọi trâu và đấu bò tót tưởng như ngẫu nhiên nhưng thực chất bắt nguồn từ những mẫu số chung trong quá trình hình thành văn hóa: cả hai đều xuất phát từ cộng đồng cư dân sống trong môi trường tự nhiên khắc nghiệt, nơi phô diễn sức mạnh và tổ chức nghi lễ là cách để cộng đồng tạo nên cảm giác kiểm soát số phận, cầu mong sự bình an và vững bền.
Tuy nhiên, sự khác biệt sâu xa lại là sản phẩm của hai hệ hình văn hóa phương Đông và phương Tây. Phương Đông, với tư tưởng gắn bó tự nhiên, trọng hòa hợp và nhấn mạnh cộng đồng, tạo ra một hình thức lễ hội giàu tính tập thể, nơi con người ẩn mình sau nghi lễ, và sức mạnh được thể hiện qua biểu tượng, không trực diện, không kịch tính. Phương Tây thì ngược lại, lấy con người làm trung tâm, tôn vinh lý trí và cá nhân. Lễ hội vì vậy trở thành sân khấu của con người, nơi cá thể bước ra ánh sáng, đối diện với thách thức, và nếu chiến thắng sẽ được xã hội ghi nhận như một biểu tượng sống động của danh dự và vẻ đẹp bi hùng. Tất cả những điều ấy không chỉ tạo nên sự khác biệt trong hình thức, mà còn phơi bày một sự khác biệt lớn hơn: sự khác biệt trong cách con người ở hai nền văn minh nhìn nhận thế giới, nhìn nhận chính mình, và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, với cộng đồng.
Dù khác biệt về hình thức thể hiện, triết lý tổ chức hay hệ giá trị được tôn vinh, chọi trâu Đồ Sơn và đấu bò tót Tây Ban Nha vẫn gặp nhau ở điểm cốt lõi nhất: cả hai đều là những điểm nhấn quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng cư dân nơi chúng ra đời, là nơi mà niềm tin, bản sắc và ký ức văn hóa được kết tinh trong một sự kiện mang tính nghi lễ, trình diễn đặc biệt.
Cả hai lễ hội đều khẳng định rằng: con người không chỉ sống bằng vật chất, mà còn cần đến những biểu tượng văn hóa để tự soi chiếu, định vị mình giữa vũ trụ rộng lớn và dòng chảy lịch sử. Trong một thế giới ngày càng bị cuốn vào nhịp điệu tiêu dùng, kỹ trị và công nghệ, những lễ hội như thế vẫn cho thấy giá trị vững bền của văn hóa truyền thống như một nền tảng tinh thần thiết yếu, nuôi dưỡng căn tính, củng cố cộng đồng, và nhắc nhớ rằng: sự phát triển chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó không rời xa cội nguồn văn hóa.
III. Bảo tồn truyền thống văn hóa trong bối cảnh hiện đại: Thách thức và cơ hội
Trong tiến trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa, các lễ hội truyền thống như chọi trâu Đồ Sơn hay đấu bò tót Tây Ban Nha đang đứng trước những thách thức to lớn. Sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, lối sống, giá trị thẩm mỹ và đặc biệt là sức ép từ các tiêu chuẩn đạo đức và môi trường toàn cầu đã khiến nhiều lễ hội truyền thống, vốn là sản phẩm của lịch sử và bối cảnh văn hóa đặc thù trở nên gây tranh cãi trong thế giới hiện đại.
Một số sự kiện cụ thể càng làm dấy lên những tranh luận gay gắt về tính an toàn, nhân văn và đạo lý của lễ hội chọi trâu. Có những lo ngại được nêu ra về sự nguy hiểm, phản cảm, và ranh giới mong manh giữa tín ngưỡng truyền thống và tính bạo lực, thương mại trong lễ hội…
Tương tự, bộ môn đấu bò tót ở Tây Ban Nha cũng không ít lần trở thành tâm điểm của làn sóng phản đối từ các tổ chức bảo vệ động vật quốc tế, giới học giả và công chúng trẻ, những người cho rằng việc hành hạ đến chết một sinh vật ngay trên đấu trường, dù với lý do văn hóa hay nghệ thuật, cũng là hành vi đi ngược lại tinh thần nhân đạo.
Những tranh luận ấy càng làm nổi bật câu hỏi cấp thiết: làm thế nào để dung hòa giữa việc bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và phát triển phù hợp với chuẩn mực của xã hội hiện đại?
Tuy nhiên, trong chính những biến động đó, giá trị của lễ hội truyền thống lại càng cần được nhìn nhận và bảo vệ một cách nghiêm túc, khoa học và nhân văn hơn bao giờ hết.
Thứ nhất, lễ hội là ký ức văn hóa cộng đồng, là “kho lưu trữ sống” những biểu tượng, niềm tin, kinh nghiệm lịch sử và bản sắc dân tộc. Việc gìn giữ và tôn trọng lễ hội là giữ gìn bản đồ ký ức của mỗi cộng đồng, là bảo vệ những “mạch ngầm vô hình” của văn hóa – điều không thể thay thế bởi bất kỳ phương tiện hiện đại nào.
Thứ hai, không có văn hóa phát triển nếu mất đi tính liên tục lịch sử. Văn hóa không thể được sáng tạo trong hư vô; nó luôn kế thừa, biến đổi và phát triển từ quá khứ. Các lễ hội truyền thống là mắt xích quan trọng trong chuỗi liên tục ấy. Việc loại bỏ lễ hội chỉ vì “không còn phù hợp” với tiêu chuẩn đương đại sẽ dẫn đến nguy cơ đứt gãy văn hóa, một hệ quả không dễ khắc phục.
Thứ ba, văn hóa không đồng nhất toàn cầu, mà mang tính bản địa cao. Nếu toàn cầu hóa đòi hỏi sự hội nhập, thì văn hóa truyền thống chính là thứ đảm bảo mỗi cộng đồng giữ được căn tính của mình khi bước ra thế giới. Những lễ hội như chọi trâu Đồ Sơn hay đấu bò tót dù có thể gây tranh cãi  vẫn là biểu tượng không thể thay thế của không gian văn hóa bản địa, là “giọng nói riêng” giữa một thế giới đang toàn cầu hóa ngôn ngữ và thẩm mỹ.
Bảo tồn lễ hội truyền thống trong bối cảnh hiện đại không có nghĩa là bảo thủ, càng không phải là sao chép nguyên trạng. Điều cần thiết là tái định nghĩa giá trị của lễ hội theo hướng nhân văn, bền vững và phù hợp với bối cảnh mới, nhưng vẫn giữ được linh hồn văn hóa của cộng đồng nơi nó ra đời.
Lễ hội, nghi lễ và tín ngưỡng là những thực hành văn hóa tạo nên bản sắc riêng cho từng cộng đồng. Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn của Việt Nam và đấu bò tót ở Tây Ban Nha là hai biểu tượng giàu ý nghĩa như vậy. Tuy được hình thành trong bối cảnh địa lý – lịch sử – văn hóa khác biệt, song cả hai đều là sự kết tinh sống động giữa thiên nhiên, con người và khát vọng sinh tồn, khẳng định giá trị của sức mạnh trong đời sống.
Sự khác biệt giữa hai lễ hội: từ cách tổ chức, quy mô, đến giá trị tôn vinh cá nhân hay cộng đồng cũng phản ánh sự khác biệt sâu xa trong cấu trúc tư duy Đông – Tây, giữa cái “Ta” và cái “Tôi”, giữa tinh thần cộng đồng Á Đông và chủ nghĩa cá nhân phương Tây. Nhưng chính trong những khác biệt ấy lại chứa đựng một bài học chung: văn hóa không có khuôn mẫu, không nên bị phán xét bằng chuẩn mực duy nhất, mà cần được tiếp cận bằng thái độ đối thoại, tôn trọng và tri thức liên văn hóa.
Trong bối cảnh hiện đại, khi xã hội thay đổi từng ngày, những lễ hội như vậy càng trở thành một thách thức  và cũng là cơ hội để khẳng định vai trò của văn hóa truyền thống trong thế giới đương đại. Sự sống còn của lễ hội không phụ thuộc vào việc giữ nguyên hình thức bên ngoài, mà ở khả năng thích ứng, làm mới, và tái tạo tinh thần văn hóa cốt lõi một cách nhân văn và sáng tạo. Đó là cách để văn hóa không trở thành gánh nặng của quá khứ, mà trở thành nguồn lực sống động cho hiện tại và tương lai.
3/10/2025
Nguyễn Thị Việt Nga
Theo https://vanhocsaigon.com/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Công chúng với tiếp nhận văn học trong thời đại công nghệ số

Công chúng với tiếp nhận văn học trong thời đại công nghệ số Sự phát triển công nghệ số mang tính đột phá trong cuộc Cách mạng công nghiệp...