Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2025

Khói, rét và phận đàn bà lênh đênh trong cõi nhân sinh trắng xóa

Khói, rét và phận đàn bà lênh đênh
trong cõi nhân sinh trắng xóa…

Có thể nói, truyện ngắn “Còn một đợt rét chót, đêm nay sẽ về” của Trang Thụy in trong tập truyện cùng tựa đề là một hiện tượng văn học đáng suy ngẫm.

Nó không đơn giản là một câu chuyện ở bản Vá vùng rẻo cao Hà Tĩnh, mà là một bản trầm ca hoang dại, dữ dội, đau đáu, khốc liệt và dịu dàng đến ám ảnh. Bằng một giọng văn trắc trở, gập ghềnh như lối nhỏ lên nương, Trang Thụy kể lại thảm trạng, không chỉ của một người đàn bà, mà là bi kịch giới – bi kịch của thân phận, trong một cấu trúc cộng sinh đầy bóng ma quá khứ và độc đoán bản năng.

Trong truyện, ba nhân vật chính – Xằn, A Lếnh và lão Sé – là ba lực đẩy của tình yêu, nghĩa vụ và cô đơn. Song, để nội dung truyện trở nên ấn tượng hơn một chuyện tình gãy gập giữa núi rừng, tác giả đã trộn lẫn ba mặt của vấn đề nhân sinh – nữ quyền, hậu hiện đại và phân tâm học – làm nên một thứ “rượu ngô chữ nghĩa” rất đậm vị và có phần cay đắng.

Dưới lăng kính nữ quyền, “Còn một đợt rét chót, đêm nay sẽ về” là một diễn ngôn về sự trỗi dậy trong thầm lặng của người phụ nữ thiểu số bị số phận xô dạt. Xằn không phải một hình mẫu vĩ đại kiểu cổ điển, cô không lên gân, không diễn thuyết, nhưng hiện lên như một linh vật côi cút giữa rừng núi rét buốt, giữ được một dạng phẩm giá không ai dạy, không ai trao. Cô hút thuốc lào, nhả khói như thở, cầm ô đi chợ, gồng gánh những trống vắng của đời mình và đời người khác.

Sự “vùng lên” của Xằn không nằm ở hành vi dứt khoát nào, mà ẩn trong thứ im lặng đầy trọng lượng. Khi A Lếnh bảo: “Xằn cứ về sẽ yêu mà. Tội cho số phận bố tôi”, cô đáp ngắn: “Thế còn A Lếnh. Sao không lấy vợ, cứ đi hỏi vợ cho bố thế?” – một câu hỏi dội ngược, khiến toàn bộ giả định vai trò bị chao đảo. Phụ nữ không phải để chữa lành nỗi đau của đàn ông. Xằn nói ít, nhưng từng lời là lưỡi dao lạnh, cắt qua cả một hệ thống trông đợi và mặc định từ nam giới.

Tuy nhiên, cuộc chiến của Xằn không chỉ với đàn ông. Cô buộc phải vật lộn với cả cấu trúc định kiến, tập quán và các biểu tượng quyền lực làng bản. “Chiếc váy xoè” bị quy kết là nơi trú ngụ của ma quỷ; ngọn lửa tro bếp – nơi người phụ nữ thường lưu dấu – vừa là nơi giữ ấm, vừa là nơi hun khói, thiêu rụi. Cái bóng râm của người mẹ đã bỏ đi, chiếc bóng ống điếu của lão Sé, ánh mắt có vẻ như đòi hỏi của A Lếnh – tất cả đều phủ lên Xằn thứ bóng đen nặng nề. Và, trong một cộng đồng mà “đàn bà ba mươi, xoan như ngô trổ cờ thế mà lại mềm oặt, không ra cái hình người gì”, việc Xằn tiếp tục tồn tại, ít ra đã là một hình thức “phản kháng”, hiểu theo nghĩa triết học của từ này.

Cấu trúc hậu hiện đại của truyện khiến độc giả như lạc vào một giấc mơ đầy sương khói vùng cao, nơi khái niệm thời gian, không gian, nguyên nhân – kết quả bị bẻ cong liên tục. Truyện mở đầu bằng cái rét và, khép lại cũng bằng cái rét. Giữa hai cái rét ấy là những lớp sóng đời nhấp nhô, không theo trình tự tuyến tính, mà đan dệt như vải thổ cẩm – chỗ chặt chỗ lơi, chỗ thêu hoa văn, chỗ bỏ mối chỉ.

Cái rét trong truyện không chỉ là tiết trời. Nó là tâm thế, là thách thức, là thứ đối trọng với mọi chuyển động nhân sinh. Rét khiến con chó cũng sủa hụt hơi, người đàn bà cũng “kẹp ống điếu giữa hai đùi”, những chiếc ô – biểu tượng của che chở – cũng bị bẻ gãy. Cái rét ấy xuyên từ “đêm nay” đến “mãi về sau”, từ “ngoài trời” vào “trong lòng”. Không phải ngẫu nhiên mà tác giả viết, “Tất cả mọi sự buồn trên cõi đời này đều từ đàn bà mà ra, vì đàn bà mà sinh nông nỗi.” Câu văn này không hề mang định kiến giới, mà là một phác thảo đau đớn về vai trò đàn bà trong tiến trình tạo sinh cảm xúc – những người nhạy cảm nhất, nhưng cũng là nạn nhân đầu tiên của cảm xúc.

Về mặt thi pháp, tác phẩm tạo dấu ấn với hình ảnh và ngôn ngữ đầy tính tượng trưng. Khói và lửa là hai yếu tố bàng bạc suốt truyện – vừa hiện thực vừa siêu thực. Chúng đại diện cho bản năng sống, nỗi đau âm ỉ, và cả thứ tình dục không thỏa mãn. Cảnh tượng lão Sé – “liu riu như lửa kho cá, cạn nước là tắt” – là một minh hoạ đậm chất hiện sinh, nơi con người sống và chết như ngọn lửa, le lói, đớn đau và lụi tàn. Đọc kĩ, chúng ta còn nhận ra, truyện nổi bật bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn và rất đẹp giữa ngôn ngữ vùng cao giàu âm sắc cùng với nhịp điệu văn chương giàu chất thi ca. Tác giả sử dụng ẩn dụ cảm quan, liên tưởng hoang dã, và đặc biệt là kĩ thuật “tảng băng trôi” – để lại nhiều khoảng lặng cho người đọc tự lấp bằng cảm xúc. Biện pháp lặp cú pháp (“đêm nay sẽ về”) tạo ám ảnh nhịp điệu, trong khi những hình ảnh “khói váy”, “bếp tắt”, “bóng đàn bà rời bản” trở thành mô-típ tượng trưng cho sự rạn vỡ và lưu đày nội tâm. Đây là một thứ văn chương lạnh thấu da, nhưng cháy âm ỉ bên trong – như một đêm rét cuối.

Góc nhìn phân tâm học (Psychoanalyse) mở ra một lớp nghĩa nữa – sâu thẳm và gai góc. Có vẻ như truyện ngắn của Trang Thụy, trong cái rét và khói mù của bản Vá, là một “phòng thí nghiệm nhân tính” dưới ống kính phân tâm học Freud và hậu Freud. Ba nhân vật chính lần lượt hiện ra như những biểu hiện đa tầng của cái vô thức: nơi dục vọng, tâm trạng tự mâu thuẫn và bóng tối bản thể luân phiên dẫn dắt hành vi.

Xằn, người đàn bà không chọn yêu, không chọn cưới, không chọn cứu ai – là hiện thân của sự từ chối libido (năng lượng tính dục) như Freud đã chỉ rõ trong các trường hợp dồn nén dục năng. Có lẽ cô không cho phép mình hướng về người đàn ông nào vì tổn thương nguyên thuỷ vẫn còn chảy máu. Dưới cái nhìn của Lacan thời hậu Freud, Xằn là một chủ thể luôn xoay quanh một “objet petit a” (từ tiếng Pháp của Lacan, tạm dịch: “đối tượng thiếu vắng không thể chạm tới”). A Lếnh không phải là tình yêu của cô, mà là hình bóng của một cái thiếu sâu xa trong vô thức. Sự rút lui của Xằn ở cuối truyện không phải là thụ động, mà là hành động tự cứu – không chấp nhận làm phần nối dài cho bi kịch của đàn ông. Với điểm nhìn của Carl Gustav Jung, hành trình của cô là hành trình xuyên qua “Cái Bóng” (the Shadow) – nơi cô phải đối diện với chính phần đen tối của mình – để gìn giữ phần ánh sáng còn sót lại.

A Lếnh, nhân vật mang tâm trạng phức tạp: vừa yêu Xằn ngấm ngầm trong vô thức, vừa muốn “hiến” cô cho cha, vừa như ghen tuông khi cô rời đi. Hành vi tự mâu thuẫn của Lếnh cho thấy sự thống trị của Id – phần bản năng thô sơ – trong khi Superego (siêu ngã) bị bóp méo bởi chuẩn mực đạo đức bản địa. Nói cho dễ hình dung thì, Lếnh không yêu Xằn như một con người thật, mà yêu hình ảnh phản chiếu của khát vọng bản thân anh trong cô – đúng như Lacan mô tả: chủ thể soi mình trong Kẻ Khác để tìm chính mình.  Vì vậy, Lếnh chỉ lặp lại cái vòng luẩn quẩn quanh cái thiếu (la manqué, từ của Lacan), không bao giờ đạt tới sự thống nhất. Carl Gustav Jung – một nhà phân tâm học danh tiếng hậu Freud như đã đề cập – hẳn sẽ nhìn Lếnh như một bản ngã đang phân mảnh, chưa trưởng thành, bị giằng xé giữa bổn phận con trai, vai trò người đàn ông, và nỗi đau của đứa trẻ thiếu mẹ.

Lão Sé, người đàn ông sắp chết nhưng vẫn quẫy đạp để được yêu, là minh hoạ sống động cho Trieb cuối cùng mà Freud mô tả – sự quẫy đạp của bản năng sống lẫn bản năng chết (tiếng Đức: Eros và Thanatos). Lão Sé không còn tìm kiếm tình yêu theo nghĩa cảm xúc, mà như một nỗ lực kháng cự tuyệt đối với sự tiêu vong. Với Lacan, Sé đã trượt ra khỏi biểu tượng – ông không còn nói bằng ngôn ngữ, mà nói bằng hành động phi lý: đốt váy, giành giật, mời rượu… như một loạt ám hiệu không ai còn giải mã nổi. Trong hệ thống phân tâm học Jung, Sé là dạng “bóng tối của bóng tối” – một bản ngã đã tách lìa khỏi ánh sáng và chỉ còn là âm bản cuối cùng của nỗi sợ bị lãng quên.

Ba nhân vật, ba mảnh gương vỡ phản chiếu Freud, Lacan và Jung: từ libido dồn nén, cái thiếu đầy ám ảnh, đến bóng tối bản thể. Và tất cả họ đều rét – không chỉ vì mùa đông, mà vì không ai đủ ấm để tự cứu chính mình.

Tác phẩm khép lại bằng cái chết. Không chỉ của một người, mà của nhiều ảo tưởng: về gia đình, về tình yêu, về sự cứu rỗi. Nhưng trong chết có sống. Cái chết của lão Sé là cách chấm dứt vòng luẩn quẩn. Sự ra đi của Xằn là cách từ chối vai trò nạn nhân. Cái rét cuối cùng, như tên truyện, là đợt rét khép lại mùa buốt giá của tâm can.

Trong văn học Việt Nam đương đại, tôi cho rằng hiếm có truyện ngắn nào viết về người phụ nữ dân tộc thiểu số với độ phức tạp và nhiều vỉa tầng ngữ nghĩa như thế. Trang Thụy, với chất văn “ngường ngược”, như nhận định của nhà văn Trần Đức Tĩnh, đã “quàng vào bụi rậm” để lôi ra ánh sáng những câu hỏi nhức nhối: Làm phụ nữ thì phải thương ai? Cứu ai? Đợi ai? Và rồi, phải bỏ đi lúc nào để giữ được phần nhân phẩm còn lại?

Đúng vậy, “Còn Một Đợt Rét Chót, Đêm Nay Sẽ Về” không chỉ là một truyện ngắn. Đó là một lời khẩn cầu giải thoát. Cho đàn bà. Cho đàn ông. Cho thứ tình yêu không có nơi để cắm rễ. Cho những chiếc ô đã bung trong gió núi.

Và đêm nay, còn một đợt rét chót sẽ lại về. Nhưng không sao, vì Xằn đã không còn ở đó để run rẩy nữa…

Bình Định, 9/6/2025

Trần Như Luận

Theo https://vanhocsaigon.com/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tấm vạt giường

Tấm vạt giường Nhà văn Tiểu Tử tên thật Võ Hoài Nam, sanh năm 1930, nguyên quán: Gò Dầu Hạ (Tây Ninh) Ông là con trai duy nhứt của Giáo s...