Cội nguồn lịch sử và ý nghĩa văn hóa của âm nhạc,
vũ đạo truyền thống Trung Hoa cổ điển
1/ Đặt vấn đề
Trong bối cảnh đổi mới chương trình đào tạo và
không ngừng nâng cao chất lượng dạy học, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc
gia Hà Nội luôn dồn nhiều tâm huyết và cố gắng để vừa phát huy được thế mạnh
truyền thống dạy học ngoại ngữ của trường, vừa tạo cơ sở cho việc mở rộng thêm
các chuyên ngành đào tạo khác nhằm đáp ứng yêu cầu cung cấp nguồn nhân lực có
trình độ cao cho đất nước trong xu thế hội nhập quốc tế hóa hiện nay. Cùng với
đó, những cử nhân ngoại ngữ của trường được trang bị không chỉ kiến thức ngôn
ngữ chuyên ngành mà còn cả kiến thức tổng quan về nhiều lĩnh vực, trong đó có
kiến thức văn hóa, đất nước học Trung Quốc.
Mảng kiến thức về nghệ thuật âm nhạc và vũ đạo truyền thống Trung Quốc nằm
trong nội dung giảng dạy của môn Đất nước học dành cho sinh viên năm thứ 3, Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa
Trung Quốc, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội. Đây là môn học
có phạm trù văn hóa rộng, vì vậy, chúng tôi luôn trăn trở tìm tòi, lựa chọn nội
dung nào và xử lý nội dung văn hóa đó ra sao để vừa phù hợp tiêu chí đào tạo của
Nhà trường đề ra, vừa phát huy cao độ vai trò của môn học trong việc cung cấp
tri thức văn hóa cho sinh viên. Nhận thức được tầm quan trọng đó, trong khuôn
khổ bài viết này, dựa trên căn cứ ngữ liệu thu thập được từ tư liệu lịch sử và
các tác phẩm kinh điển, chúng tôi vận dụng phương pháp tổng hợp, phân tích để
làm rõ hơn mối tương quan trong nguồn gốc, tiến trình lịch sử ra đời và phát
triển của âm nhạc, vũ đạo truyền thống Trung Quốc, từ đó, chỉ ra giá trị của nó
trong việc thúc đẩy văn hóa truyền thống Trung Quốc phát triển. Qua đó, chúng
tôi mong muốn có thể cung cấp cho sinh viên các kiến thức chuyên sâu hơn nữa
cũng như những giá trị văn hóa cốt lõi ẩn chứa trong đó, giúp cho việc lĩnh hội kiến thức của người học thêm
phong phú hơn.
2/ Nguồn cội và sự phát triển của âm nhạc, vũ đạo Trung Hoa cổ
điển.
Trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc và vũ đạo có mối quan hệ mật thiết với
nhau. Vũ đạo thường phải sử dụng âm nhạc làm nhạc đệm, vì thế âm nhạc được coi
là linh hồn của vũ đạo. Cũng giống như âm nhạc, vũ đạo khởi nguồn cho những
sáng tạo cảm hứng đến từ chính cuộc sống lao động của con người. Ngay từ xã hội
cổ xưa, âm nhạc và vũ đạo đã xuất hiện và len lỏi trong mọi lĩnh vực hoạt động
của người nguyên thủy như: cúng tế, trừ tà, săn bắn, hái lượm v.v..., trong đó có thể thấy giá trị sử dụng nhạc vũ
cao hơn giá trị thẩm mỹ. Lịch sử âm nhạc và vũ đạo Trung Quốc, từ góc độ vĩ mô,
có thể phân thành ba thời kỳ: “Nhạc vũ thượng cổ”, “Ca vũ trung cổ” và “Hý khúc
Tống, Nguyên, Minh, Thanh giai đoạn cận cổ”. Theo tư liệu lịch sử, văn hóa âm
nhạc Trung Quốc ra đời cách đây khoảng 8000 năm. Từ sau khi xã hội nguyên thủy
chuyển sang xã hội nô lệ, vũ đạo phân thành hai hướng phát triển rõ rệt: một là
“Vu vũ” vốn thịnh hành trong thời kỳ nhà Thương, chuyên phục vụ nghi thức cúng
tế để cầu mong sự che chở, phù hộ của các đấng thần linh, trời, Phật tiếp tục
được phát triển, hai là “Nhạc vũ nhã nhạc” phát triển từ nhu cầu thưởng thức phục
vụ giải trí của giai cấp quý tộc cũng như theo đuổi cảm quan về đạo đức luân
lý. Đến đầu thời Tây Chu, giai cấp thống trị chỉnh lý bổ sung nhạc vũ thời kỳ
trước để xây dựng nên hệ thống nhã nhạc cung đình, mục đích nâng cao trình độ
vũ đạo và tăng cường chức năng giáo dục của nghệ thuật múa. Nhã nhạc cung đình
thời Tây Chu tiếp tục được phân thành hai loại “Văn vũ” và “Võ vũ”, trong đó
“Văn vũ” chủ yếu thể hiện qua việc nhà vua dùng đức độ trị vì thiên hạ, còn “Võ
vũ” là để thể hiện uy phong của quốc gia cường thịnh. Về mục đích, “Văn vũ”
và “Võ vũ” ngoài việc phục vụ nhu cầu giải trí của giai cấp thống trị, chủ yếu
dùng để tuyên truyền cho “lễ chế” (chế độ lễ giáo) thời Tây Chu và bảo vệ sự
tôn nghiêm, bất khả xâm phạm của giai cấp thống trị. Đến thời Xuân thu - Chiến
quốc, chế độ lễ nhạc dần mất đi tác dụng khống chế đối với các thế lực địa chủ
phong kiến mới nổi, đồng thời do sự cứng nhắc về cả nội dung lẫn hình thức nên
nhã nhạc không còn đáp ứng nhu cầu giải trí của giới quý tộc, chư hầu nữa. Khoảng
thời gian này xuất hiện cục diện “Lễ băng nhạc hoại” (lễ nhạc giáo hóa sụp đổ,
quy phạm đạo đức đổ nát).
Nhã nhạc cung đình xuống dốc nhưng ca múa dân gian thời đó do có quan hệ mật thiết với đời sống của tầng lớp bình dân nên vẫn giữ được sức sống mạnh mẽ, cuối cùng du nhập vào cuộc sống nghệ thuật của giới quý tộc và quan lại cung đình, thay thế địa vị của nhã nhạc và trở thành xu hướng chính của nghệ thuật nhạc vũ thời Xuân thu - Chiến quốc (陈应时,2006).
Nhã nhạc cung đình xuống dốc nhưng ca múa dân gian thời đó do có quan hệ mật thiết với đời sống của tầng lớp bình dân nên vẫn giữ được sức sống mạnh mẽ, cuối cùng du nhập vào cuộc sống nghệ thuật của giới quý tộc và quan lại cung đình, thay thế địa vị của nhã nhạc và trở thành xu hướng chính của nghệ thuật nhạc vũ thời Xuân thu - Chiến quốc (陈应时,2006).
Nếu xét trong cả tiến trình lịch sử phát triển
nhạc vũ Trung Quốc, Xuân thu - Chiến quốc chính là thời kỳ “Nhạc vũ thượng cổ”.
Bộ thơ ca ra đời sớm nhất “Kinh Thi” (1) có thể coi là nằm trong giai đoạn kinh tế
xã hội và văn hóa rực rỡ của Xuân thu - Chiến quốc. “Kinh Thi” thu thập, tổng hợp
các tác phẩm âm nhạc với chiều dài lịch sử khoảng 500 năm từ đầu Tây Chu đến cuối
Xuân thu, trong đó loại hình dân ca chiếm đa số. “Kinh Thi” vốn gọi là “Thi”
hay chính là ca từ được phối nhạc, mang đậm âm hưởng nhạc lý và tuyệt kỹ nghệ thuật, bao gồm 3 phần: Phong, Nhã, Tụng.
Ghi chú:
(1) “Kinh Thi” là tập thơ đầu tiên của Trung Quốc ra đời từ thế
kỷ thứ 6, cách đây 2500 năm, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo. Các
bài thơ trong “Kinh Thi” được sáng tác trong khoảng thời gian 500 năm, từ đầu
thời Tây Chu đến giữa thời Xuân thu.
“Kinh Thi” gồm có 310
thiên, trong đó có 305 thiên đầy đủ, 6 thiên còn lại gồm “ Nam cai, Hoa thử, Bạch
hoa, Sùng khâu, Do canh, Do nghi” chỉ có đề mục và nhạc đệm mà không có lời (刘生良2011: 13).
Trong đó, “Phong” là ca khúc trong
dân gian, gồm 15 quốc phong với 160 thiên, “Nhã” là âm nhạc trong cung đình
dùng cho tầng lớp quý tộc đời Chu và một phần của quần chúng, gồm 105 thiên, “Tụng”
là ca vũ để cúng tế, ngợi ca công đức tổ tiên và dùng ở nơi tông miếu, gồm 40
thiên (刘生良,2011: 13). Nguồn gốc các bài thơ
trong “Kinh Thi” khá phức tạp, gồm cả ca dao, dân ca và nhã nhạc triều đình, với
các tác giả thuộc mọi tầng lớp trong xã hội đương thời. Nội dung “Kinh Thi” chứa
đựng rất nhiều những áng thơ châm biếm, kể chuyện, những trang sử thi hào
nhoáng…Nó được ví như một bức tranh miêu tả toàn cảnh về xã hội Trung Hoa lúc bấy
giờ. Khi đọc “Kinh Thi”, rất nhiều bài thơ có thể phổ nhạc. Trong Sử ký, Tư Mã
Thiên viết rằng: “Cổ giả Thi tam thiên dư thiên, chí Khổng Tử khử kỳ trùng, thủ
khả thi vu lễ nghĩa tam bách ngũ thiên, giai huyền ca chi, dĩ cầu hợp Thiều,
Vũ, Nha, Tụng chi âm” (Ngày xưa “Kinh Thi” có tất cả hơn ba nghìn bài. Đến thời
Khổng Tử, Khổng Tử bỏ bớt những bài trùng lặp, chỉ lấy 305 bài mà Ngài thấy có
ích cho lễ nghĩa rồi phổ nhạc và cố gắng tìm âm sao cho hợp với nhạc Thiều, Vũ,
Nhã, Tụng). Thế kỷ thứ 4 trước công nguyên, một bộ tác phẩm ưu tú đồ sộ khác ra
đời tiếp nối “Kinh Thi”, đó là “Sở Từ”. Các ca khúc trong bộ tác phẩm này do
Khuất Nguyên sáng tác dựa trên chất liệu của các ca khúc dùng trong hoạt động
cúng tế dân gian thuộc miền Nam nước Sở. Nội dung tác phẩm phần lớn gửi gắm nỗi
niềm tình cảm mãnh liệt cũng như thể hiện sức tưởng tượng phong phú và giàu trí
sáng tạo nghệ thuật âm nhạc của “Sở Từ”.
Trong sự phát triển hình thái âm nhạc
Trung Quốc, tiếp nối thời kỳ “Nhạc vũ thượng cổ” là thời kỳ “Ca vũ trung cổ” được
tính từ thời gian nhà Tần, Hán đến Tùy, Đường, Ngũ Đại. Giai đoạn này, triều đình nhà Hán không chỉ thiết lập
cơ quan chuyên trách về âm nhạc và múa hát, gọi chung là “Hán Nhạc phủ”(nhạc phủ
thời Hán), mà các gia đình quý tộc, quan lại cũng đào tạo ra khá nhiều đội ngũ
nghệ nhân giỏi về nhạc vũ. Từ hoàng đế quan lại cho đến bá tánh bình dân đều vô
cùng yêu thích ca vũ, làn gió này lan rộng khắp nơi trên cả nước. Với tầm vóc lịch
sử lâu dài là 106 năm, nhiệm vụ chính của “Hán Nhạc phủ” là thu thập các ca
khúc dân gian rồi sáng tác, phối viết ca từ, ca khúc, tiến hành diễn xướng và
diễn tấu phục vụ cho tầng lớp quý tộc, quan lại cung đình. Có thể nói, dân ca do
“Hán Nhạc phủ” phụ trách ra đời là các tuyệt phẩm âm nhạc dân gian thời Tây
Hán, ví như “Thượng Tà” thể hiện tình yêu chân thành mãnh liệt, “Mạc Sinh Điệp”
với ca từ đẹp và rung động lòng người v.v… đều là những tác phẩm bất hủ gửi gắm
nỗi niềm, tình cảm chất chứa sâu lắng của con người. Hình thức biểu diễn lưu
truyền phổ biến rộng rãi nhất thời Hán là “Bách hý”. Đây là loại hình nghệ thuật
biểu diễn mang tính tổng hợp bởi sự pha trộn phức tạp của các hình thái nghệ
thuật đặc sắc như: tạp kỹ, võ thuật, âm nhạc, vũ đạo, xướng ca v.v… Vũ đạo thời
Hán thiên về trình diễn và phô trương kỹ xảo điêu luyện như điệu múa nổi tiếng
“Bàn Cổ Vũ” lưu danh khắp chốn lúc bấy giờ.
Thời kỳ Tùy Đường, kinh tế phồn vinh, quốc lực cường thịnh,
thể loại nhạc vũ phát triển trong giai đoạn này về tính chất không chỉ khác với
nhạc vũ cổ đại, mà chức năng giải trí và giá trị thẩm mỹ cũng cao hơn. Lịch sử
thường nói nhiều đến cụm từ “Yến nhạc”, thực chất chính là hình thức âm nhạc vũ
đạo chuyên phục vụ biểu diễn trong các buổi yến tiệc tiếp đãi quan khách cung
đình. Khái niệm “Đại khúc ca vũ” đời Đường thường là các tác phẩm mang tính nghệ
thuật tầm cỡ cả về quy mô lẫn chất lượng, nó là sự tổng hợp của nhạc khí, nhạc
thơ và vũ đạo, kết cấu phức tạp, kỹ thuật cao siêu, kỹ nghệ biểu diễn tinh xảo, đội nhạc
hoành tráng, hiện thân cho đỉnh cao của sự phát triển âm nhạc vũ đạo cổ điển,
là hình thức cao nhất của âm nhạc cung đình. Bởi lẽ nó có sự pha trộn tinh tế yếu
tố ngoại lai nhưng lại dung hòa với âm nhạc truyền thống dân tộc nên đã tạo ra
dấu ấn chuyển mình mới mẻ. Điển hình là tác phẩm “Tần Vương phá trận”, “Nghê
thường vũ y vũ” được coi là những “Đại khúc ca vũ” điển hình đã đạt được thành
tựu nghệ thuật to lớn, trở thành kiệt tác trong lịch sử nghệ thuật múa Trung
Hoa. Điều đặc biệt là làn điệu “Nghê thường vũ y vũ” đích thân do vua Đường
Minh Hoàng sáng tác và được độc vũ bởi nàng Dương Quý Phi. Sức sáng tạo đặc sắc
ở điệu múa này chính bởi sự hòa quyện tự nhiên giữa nghệ thuật múa truyền thống
với sắc thái nghệ thuật múa du nhập từ phương Tây, sự mô phỏng ước lệ hoàn hảo
trong cấu trúc nội dung, hình thức của làn điệu và tính biểu cảm tâm lý phong
phú phản ánh qua cấu trúc động tác mềm mại, uyển chuyển của người múa, cộng hưởng
thêm giai điệu âm nhạc tuyệt mỹ đã tái hiện sinh động hình tượng tiên nữ chốn bồng
lai tiên cảnh. Về phong cách, vũ đạo được phân thành hai thể loại lớn: “Kiến
vũ” và “Nhuyễn vũ”. “Kiến vũ” vốn là những điệu múa nổi tiếng bắt nguồn từ Tây
Vực với động tác mạnh mẽ, dứt khoát, tiết tấu nhanh như điệu “Hồ hoàn” - tên điệu
múa nghĩa là “cơn gió xoáy”, mạnh mẽ trôi chảy, tự do xoay lượn, đẹp huyền bí đến
nao lòng, khiến vua chúa, quan lại đều đắm say hòa cùng điệu nhảy. Trong khi đó
“Nhuyễn vũ” lại mềm mại, lả lướt, phong cách hoa mĩ bay bổng, tiết tấu chậm
rãi. Trong “Nhuyễn vũ”, điệu múa có sức cuốn hút nhất là điệu “Lục yêu” và
“Xuân oanh chuyển”. Người biểu diễn những điệu múa này phải là nữ giới với dáng
điệu mềm mại, uyển chuyển, thướt tha. Phong cách nghệ thuật của “Kiến vũ” và
“Nhuyễn vũ” khiến cho khái niệm truyền thống “Văn vũ”và “Võ vũ” vốn ra đời từ
thời Tây Chu trở nên giàu chất thơ, giàu hình ảnh và tràn đầy sức
trẻ thanh xuân.
Thời nhà Tống, giao lưu buôn bán mậu dịch trong và ngoài nước
nhộn nhịp, kinh tế thành thị phồn thịnh. Cùng với sự phát triển của kinh tế
hàng hóa và sự mở rộng các tầng lớp cư dân thành thị, hoạt động âm nhạc vũ đạo
vô cùng sôi nổi, tính chất văn hóa nghệ thuật của nó chuyển từ ca vũ cung đình
thời Hán Đường sang thích ứng với thẩm mỹ và nhu cầu âm nhạc bình dân của số
đông tầng lớp dân chúng. Sự phát triển âm nhạc vũ đạo Trung Quốc bước vào thời
kỳ cận cổ. Các loại hình nghệ thuật đa dạng như “Hý khúc”, “Thuyết thư”, đặc biệt
sự phát triển mạnh của “Hý khúc” thời nhà Nguyên đã làm lung lay vị trí bậc nhất
của ca múa. Quan niệm lấy âm nhạc làm chủ thể để phát triển nghệ thuật dần dần
hình thành. Trong khoảng thời gian 200 năm từ nhà Tống đến Minh Thanh, sự phát
triển âm nhạc “Hý khúc” Trung Quốc trải qua ba giai đoạn đỉnh cao. Thời kỳ đỉnh
cao thứ nhất, “Tạp kịch” nhà Nguyên đúc rút những kinh nghiệm thành công của
“Hý khúc”, “Ca vũ”, “Hát xướng” của nhà Tống tạo nên hệ thống âm nhạc “Hý khúc”
và nghệ thuật biểu diễn “Hý khúc” hoàn chỉnh. Thời kỳ đỉnh cao thứ hai là “Hý khúc” phía Nam phát triển mạnh mẽ thời nhà Minh, qua quá trình đại cách tân nên
dần hoàn thiện cả về âm nhạc lẫn trình độ biểu diễn, đồng thời trong sáng tác kịch
bản đã đạt được những thành tựu văn học xuất sắc, tiêu biểu có “Mẫu đơn đình”
do tác giả Thanh Hiển Tổ sáng tác, hay “Đào hoa quạt” của tác giả Khổng Đường
Nhiệm. Trên cơ sở nền tảng “Hý khúc” thời nhà Minh, nghệ thuật vũ đạo “Hý khúc”
cũng phát triển nhanh chóng đồng thời là sự tổng hòa của bốn hình thức biểu diễn
cơ bản “xướng, niệm, tác, đả” vốn được hình thành trên cơ sở kết tinh những
tinh hoa nghệ thuật qua các triều đại lịch sử. Những hình thức biểu diễn này dựa
trên nguyên tắc hư cấu, với sự biến hóa có chọn lọc làm cho các động tác của diễn viên trên sân khấu thêm phần quyến rũ,
giọng hát và lời thoại mang tính nhạc cao đã cường điệu nét trữ tình của “Hý khúc”.
Cuối nhà Minh đầu nhà Thanh, “Kinh kịch” xuất hiện và trở thành điểm nhấn nổi bật nhất của “Hý khúc”. Trải qua hàng trăm năm, với sự sáng tạo không ngừng nghỉ của các trường phái nghệ thuật nổi tiếng như “Tứ đại danh đán” gồm Mai Lan Phương, Trình Nghiêm Thu, Thượng Tiểu Vân, Tuần Tuệ Sinh, thành tựu nghệ thuật “Kinh kịch” đã đạt đến đỉnh cao “vô tiền khoáng hậu”. Đây cũng chính là đỉnh cao thứ ba của nghệ thuật “Hý khúc”.
Cuối nhà Minh đầu nhà Thanh, “Kinh kịch” xuất hiện và trở thành điểm nhấn nổi bật nhất của “Hý khúc”. Trải qua hàng trăm năm, với sự sáng tạo không ngừng nghỉ của các trường phái nghệ thuật nổi tiếng như “Tứ đại danh đán” gồm Mai Lan Phương, Trình Nghiêm Thu, Thượng Tiểu Vân, Tuần Tuệ Sinh, thành tựu nghệ thuật “Kinh kịch” đã đạt đến đỉnh cao “vô tiền khoáng hậu”. Đây cũng chính là đỉnh cao thứ ba của nghệ thuật “Hý khúc”.
Sau Chiến tranh nha phiến, lịch sử Trung
quốc bước vào thời kỳ cận hiện đại. Âm nhạc thời kỳ này chủ yếu thể hiện tư tưởng
dân chủ yêu nước, phản ánh “tinh thần Ngũ Tứ”, khí khái anh hùng dân tộc hay ý
chí đấu tranh và phản đối chiến tranh của dân chúng. Từ năm 1949 đến khi kết
thúc cách mạng văn hóa năm 1976, rất nhiều tác phẩm văn nghệ với trình độ nghệ
thuật cao, mang đậm hơi thở thời đại, điển hình như tác phẩm sử thi “Đông phương
hồng” đan lồng âm nhạc vũ đạo; vũ kịch cổ điển dân tộc có “Lương Sơn Bá, Chúc
Anh Đài”; đại hợp xướng có “Tổ khúc Trường chinh”; “Kinh kịch” có “Hải cảng”;
ca kịch có “Hoàng Hà” v.v… Từ sau năm 1976, các nhà sáng tác nghệ thuật vẫn
không ngừng hoàn thiện và cho ra đời các tác phẩm phản ánh đời sống hiện thực
và tình cảm chân thành nồng hậu của người dân, bằng triết lý sâu sắc để khơi gợi
tư tưởng nhân văn của con người. Sáng tác âm nhạc đã vượt qua khỏi tư duy âm nhạc
vốn dĩ đóng khung trong chuẩn tắc truyền thống, dung hòa tiếp thu và vận dụng kỹ
thuật sáng tác âm nhạc cận hiện đại nước ngoài, theo đuổi và tìm kiếm giá trị
thẩm mỹ cao hơn, khiến bản sắc văn hóa dân tộc điểm tô thêm hương sắc mới, đậm
đà và khởi sắc hơn, được thể hiện xuất sắc qua tác phẩm “Sơn chi nữ”, “Tây
giang nguyệt” v.v… Còn vũ đạo xuất hiện sự phục hưng các vũ điệu cung đình như “Tơ lụa
hoa vũ”, “Biên chung nhạc vũ”. Vũ đạo cổ điển Trung quốc trên cơ sở tiếp thu
tinh hoa của “Hý kịch” và võ thuật Trung Quốc, tiếp tục ra đời những tác phẩm
vũ đạo cổ điển với trình độ nghệ thuật đỉnh cao như “Hà hoa vũ”, “Túy kiếm”,
“Trường châu”…
3/ Ý nghĩa văn hóa thể hiện trong âm nhạc và vũ đạo cổ điển
Trung Quốc
Dựa trên luận điểm của người xưa “văn dĩ tải đạo” “nhạc dĩ tải văn”
(văn để truyền tải giá trị đạo đức của con người, nhạc để truyền tải giá trị
nghệ thuật và giá trị nhân văn), chúng ta không thể phủ nhận âm nhạc, thơ ca
truyền thống Trung Quốc không chỉ có vai trò thẩm mĩ mà còn là cầu nối liên kết
giá trị văn hóa lịch sử Trung Hoa. Học giả Dong Huanling (董焕玲) từng nhận định: “Âm nhạc có thể phản ánh trào lưu
văn hóa của một niên đại, một thời kỳ, thể hiện đặc trưng văn hóa và văn minh lịch
sử của một dân tộc, một khu vực, phản ánh diện mạo tinh thần của con người
trong điều kiện lịch sử và hoàn cảnh cụ thể.” (董焕玲,2007:4).
Vào thời
văn minh tiền sử xa xưa, ba lĩnh vực thơ ca, âm nhạc và vũ đạo là một thể thống
nhất tuy ba mà một, trong thơ có nhạc, trong nhạc có múa, trong múa có thơ, gọi
chung là “Nhạc”. Zhao Minli (赵敏俐)trong
nghiên cứu của mình cũng đúc kết: “Thơ ca không phải là nghệ thuật ngôn ngữ đơn
thuần mà là nghệ thuật mang tính tổng hợp trong mối quan hệ gắn bó mật thiết với
âm nhạc”
(赵敏俐,2002:5). Trước thời Xuân thu, âm nhạc được
coi là một loại hình ngôn ngữ văn hóa dùng để an bang trị quốc và có chức năng
lễ nghi giáo hóa dân chúng, truyền tải đạo lý của quân vương, đất trời. Lễ hưng
nhạc thịnh trong triết lý nhân sinh quan của người xưa chính là xã hội văn minh
lý tưởng mà họ mong muốn hướng tới. Thời kỳ đó, khi muốn đem giáo hóa truyền tải đến thiên hạ, triều đình đã phổ chúng
thành nhạc vũ, sau đó truyền bá xuống muôn dân. Bách tính, bình dân khi há múa
đã đồng hóa với giáo hóa của triều đình, thật là “nhuận vật vô thanh” (không cần
nói gì mà lại có lợi cho vạn vật).
Nhạc với nội hàm văn hóa sâu xa, tinh tế được
cổ nhân coi như chức năng quan trọng để tu dưỡng nhân cách con người. Các văn
nhân và quan lại xưa xem “lễ nhạc” như phát ngôn chính thống của lý tưởng Nho
gia “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”, thậm chí họ coi đó như một biểu
tượng của đấng văn nhân, quân tử (刘佳媛,2016:6). Khổng
Tử xưa có viết: “Hưng vu thi, lập vu lễ, thành vu nhạc” (muốn tu tâm dưỡng tính
phải học thi thư, muốn có ý chí kiên định phải học lễ nghĩa, muốn đạt đến trạng
thái hoàn hảo của nhân cách phải học nhạc) (张辉,2006:6); hay ở thời Tiên Tần, âm nhạc được
coi là một trong “lục nghệ” (2) bắt buộc của Nho gia.
Âm nhạc chân chính mang đến nguồn năng lượng tích cực giúp con người tránh xa được nhiều hệ lụy của trần thế, rửa được lòng tục và cải thiện tâm thân con người. Điều đó cũng lý giải cho việc các bậc minh quân, thánh hiền thời cổ vì sao lại coi trọng nghi thức lễ nhạc đến vậy.
Âm nhạc chân chính mang đến nguồn năng lượng tích cực giúp con người tránh xa được nhiều hệ lụy của trần thế, rửa được lòng tục và cải thiện tâm thân con người. Điều đó cũng lý giải cho việc các bậc minh quân, thánh hiền thời cổ vì sao lại coi trọng nghi thức lễ nhạc đến vậy.
Âm nhạc thâm nhập vào tư tưởng của người nghe khiến họ tìm thấy sự đồng điệu,
gắn kết tâm hồn, thấy được nội hàm đạo đức của âm nhạc cũng như cảm thụ được
phong cách và tâm tư nỗi niềm của người chơi nhạc. Giá trị văn hóa của âm nhạc
vượt xa giá trị tự thân của nó, ẩn chứa sự giao hòa giữa con người với thiên nhiên khoáng đạt, quan niệm về sinh mệnh và quan niệm về đạo đức.
Ghi chú:
(2) Theo tác giả Zhidong Hao Intellectuals at a Crossroads: The Changing Politics of China’s
Knowledge Workers: Khái niệm “Lục nghệ” được hình thành và phát triển trong thời
kỳ tiền phong kiến, từ triều đại nhà Chu. Người quân tử thời đó phải thành thạo
sáu môn nghệ thuật bao gồm: lễ (lễ nghĩa), nhạc (âm nhạc), xạ (bắn cung), ngự
(cưỡi ngựa), thư (thư pháp) và số (toán học). Thời kỳ hậu phong kiến, “Lục nghệ” giảm
thành “Tứ nghệ” gồm: cầm, kỳ, thi, họa. Giai đoạn này, nó được xem là một thú
vui tao nhã mang tính giải trí hơn là học thuật như những thời đại trước.
Trong sách
“Nhạc ký” có viết: “Đức giả, tính chi đoan dã, nhạc giả, đức chi hoa giả” (Đức
là thiên tính của con người, nhạc là vầng hào quang rọi sáng của tâm đức). Âm
nhạc tầng thứ cao là thể hiện “thiên đạo”, giúp con người trong khi thưởng thức
vẻ đẹp âm nhạc đồng thời cũng được đạo đức ấy cảm hóa, khiến cho cảnh giới tư
tưởng được thăng hoa, hòa nhịp với đất trời, tạo nên vũ trụ quan “thiên nhân hợp
nhất”.
Trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc không thể không nói đến giá trị
văn hóa tiêu biểu được thể hiện phần nhiều trong “Cổ cầm học”. Cổ nhân có nói
“cầm, kỳ, thi, họa” là “tứ nghệ” của văn nhân, trong đó “cầm” với thứ bậc hạng đầu
bởi chính phong cách âm nhạc độc đáo tự thân và nội hàm văn hóa thâm sâu của nó
(吕净植,2009:11). Người
xưa thưởng thức nghệ thuật cầm nhạc thường “đốt hương gảy đàn” rũ bỏ những sân si nơi cõi trần, để tâm hồn thật thanh
tao, yên tịnh, dùng chính tâm, chính niệm mà đàn nhạc mới có thể đạt tới cảnh
giới “thiên nhân hợp nhất”. Từ ý nghĩa này cho thấy, Cổ cầm có tác dụng truyền
tải ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong lịch sử, các danh sỹ, văn nhân chơi đàn thường
là người có phẩm hạnh đức độ, tâm sáng, “thuần thiện, thuần mỹ”. Tác phẩm “Lưu
thủy” được coi là chuẩn mực cao nhất của khúc Cổ cầm, nó thể hiện trọn vẹn tư
tưởng phẩm đức triết học của Đạo gia, ý nghĩa chân thật của đời người và tìm kiếm
đạo trời cũng như thể hiện sự theo đuổi thẩm mỹ, giá trị nhân sinh quan trong
văn hóa Trung Quốc. Cùng với giá trị trường tồn của văn hóa âm nhạc truyền thống,
vũ đạo Trung Hoa cổ điển cũng có giá trị văn hóa đặc sắc riêng. Vũ đạo cổ điển
giàu sức biểu đạt, kết tinh trí tuệ uyên thâm của người xưa, là nền tảng cơ bản
cho hệ thống vũ đạo Trung Hoa hoàn chỉnh
ngày nay. Với nguồn gốc lịch sử khoảng 5000 năm, vũ đạo được lưu truyền trong
cung đình, dân gian và nhạc phủ cổ xưa. Nó là hiện thân của ý thức thẩm mỹ truyền
thống với các động tác chứa đựng nội hàm văn hóa độc đáo. Thông qua biểu đạt của
thần thái, thân pháp và kỹ thuật, người múa mô phỏng và tái hiện cuộc sống hiện
thực đồng thời gửi gắm tâm tư tình cảm của mình. Cùng với đó, giá trị quan,
khái niệm đạo đức, tiêu chuẩn được phản ánh và khắc họa rõ nét tư tưởng nội tại
qua động tác vũ đạo. Bên cạnh đó, những dấu ấn trong quan niệm văn hóa Nho, Phật,
Đạo và đặc trưng tính cách con người Trung Quốc đều ít nhiều thể hiện trong vũ
đạo truyền thống Trung Quốc. Qua những nguyên tắc chuẩn xác cơ bản của vũ đạo
như “di chuyển, vặn, nghiêng, tròn, uốn, xoay người” hay hướng nhìn, cách đặt
ngón tay v.v…, đã khắc họa khéo léo sự biến hóa nội tâm của trạng thái tình cảm,
toát lên ý nghĩa “trong cương ngoài nhu” hay đặc trưng tính cách mềm dẻo, khiêm
nhường cũng như tinh thần “thiên nhân hài hòa” trong văn hóa truyền thống Trung
Hoa. (邓捷,2012:3)
Bên cạnh
đó, vũ đạo dân gian dân tộc được phát triển từ những điệu nhảy từ thời rất xa
xưa trong xã hội nguyên thủy mà mục đích ban đầu dùng để phục vụ các sinh hoạt
trong lao động, sau là nghi lễ truyền thống và nghi lễ tôn giáo. Vì thế, vũ đạo
dân gian mang dấu ấn sinh động về cuộc sống lao động, tình cảm, cách nghĩ và những
quan điểm thẩm mỹ, chứa đựng những đặc trưng văn hóa của các cộng đồng xuất
phát từ những điều kiện địa lý, xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng của các
dân tộc khác nhau. Với hình thức dễ hiểu và gần gũi, nó trở thành phương thức
truyền tải tình cảm hữu hiệu đồng thời cũng là tiêu chí văn hóa để phân biệt phần
“hồn”, phần “sắc” riêng biệt của mỗi dân
tộc.
Ví dụ, dân tộc Mông với lối sống du mục, bầu bạn với thiên nhiên bầu trời rộng mở, tôi luyện tháng năm với cuộc sống gian khổ, tính cách của họ trở nên hào phóng khoáng đạt, vóc dáng tráng kiện, khỏe khoắn với nắng gió, mây trời. Do quen với việc cưỡi ngựa trên thảo nguyên bao la, vai bắp săn chắc phù hợp với những động tác vũ đạo sử dụng phần vai trên khá nhiều, từ đó hình thành nên vũ đạo dân gian của dân tộc Mông như điệu “Túy khiên” với giá trị thẩm mỹ cao, khắc họa đậm nét đặc trưng vũ đạo dựa trên động tác phi ngựa cùa người Mông. Ngoài ra, dân tộc Mông Trung Quốc còn có vũ điệu nổi tiếng “Rót rượu múa đũa”. Điệu múa này bắt nguồn từ đặc trưng lối sống du mục nay đây mai đó. Để tránh khí hậu giá rét mùa đông nơi thảo nguyên hoang dã, trong tiệc rượu, người Mông thường dùng bát vại uống rượu cho đủ đầy, ấm bụng, đồng thời để không khí buổi tiệc càng thêm hưng phấn, họ thường sử dụng đũa ăn gõ nhịp tạo ra giai điệu vui tươi, rộn ràng rồi nhảy múa. Và điệu múa dân gian “Rót rượu múa đũa” ra đời bắt nguồn từ đó. Tựu chung, những vũ đạo truyền thống này đã thể hiện trọn vẹn đặc điểm văn hóa thảo nguyên hoang dã và khí chất hào hiệp, phóng khoáng cởi mở của dân tộc Mông Trung Quốc. 4/ Kết luận
Ví dụ, dân tộc Mông với lối sống du mục, bầu bạn với thiên nhiên bầu trời rộng mở, tôi luyện tháng năm với cuộc sống gian khổ, tính cách của họ trở nên hào phóng khoáng đạt, vóc dáng tráng kiện, khỏe khoắn với nắng gió, mây trời. Do quen với việc cưỡi ngựa trên thảo nguyên bao la, vai bắp săn chắc phù hợp với những động tác vũ đạo sử dụng phần vai trên khá nhiều, từ đó hình thành nên vũ đạo dân gian của dân tộc Mông như điệu “Túy khiên” với giá trị thẩm mỹ cao, khắc họa đậm nét đặc trưng vũ đạo dựa trên động tác phi ngựa cùa người Mông. Ngoài ra, dân tộc Mông Trung Quốc còn có vũ điệu nổi tiếng “Rót rượu múa đũa”. Điệu múa này bắt nguồn từ đặc trưng lối sống du mục nay đây mai đó. Để tránh khí hậu giá rét mùa đông nơi thảo nguyên hoang dã, trong tiệc rượu, người Mông thường dùng bát vại uống rượu cho đủ đầy, ấm bụng, đồng thời để không khí buổi tiệc càng thêm hưng phấn, họ thường sử dụng đũa ăn gõ nhịp tạo ra giai điệu vui tươi, rộn ràng rồi nhảy múa. Và điệu múa dân gian “Rót rượu múa đũa” ra đời bắt nguồn từ đó. Tựu chung, những vũ đạo truyền thống này đã thể hiện trọn vẹn đặc điểm văn hóa thảo nguyên hoang dã và khí chất hào hiệp, phóng khoáng cởi mở của dân tộc Mông Trung Quốc. 4/ Kết luận
Phân tích trên đây cho
thấy âm nhạc và vũ đạo không chỉ liên quan mật thiết với nhau trong cả tiến
trình lịch sử hình thành và phát triển mà thực sự còn liên quan chặt chẽ đến
triết lý, đặc biệt là triết lý của Nho giáo. Trải qua bao thăng trầm, biến động
đổi thay của các triều đại trong xã hội nô lệ và phong kiến Trung Quốc, âm nhạc
và vũ đạo chứa đựng triết lý nhân sinh sâu sắc, luôn được coi trọng và trở
thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần, tín ngưỡng,
tâm linh không những của vua chúa, quý tộc mà còn của quần chúng nhân dân Trung
Quốc. Đó cũng là phương tiện để các thế hệ tu tâm dưỡng tính, biểu đạt tư tưởng
tình cảm, thể hiện tài năng của con người.
Trong dòng chảy lịch sử, âm nhạc và
vũ đạo truyền thống Trung Quốc mang tính kế thừa và không ngừng phát triển,
ngày càng trở nên phong phú. Người xưa có thể tu dưỡng đạo đức và nâng cao
phẩm giá bản thân thông qua nhạc vũ của các bậc thánh hiền. Giá trị văn hóa của
nhạc vũ vượt xa giá trị tự thân của nó, ẩn chứa sự hài hòa giữa con người và tự
nhiên, khiến cho cảnh giới tư tưởng được thăng hoa, hòa nhịp với đất trời. Âm
nhạc và vũ đạo truyền thống Trung Quốc mang đậm giá trị nhân văn, là không gian
chứa đựng văn hóa cổ hết sức đa dạng và quý giá, đáng để các thế hệ nghiên cứu,
học tập và giảng dạy ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc trên thế giới, trong đó có Việt
Nam, dành nhiều tâm sức nghiên cứu, nhằm hiểu sâu hơn về cội nguồn đất nước,
con người và văn hóa Trung Hoa.
Nguyễn Anh Thục






Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét