Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

Cái đẹp nghệ thuật và khát vọng vượt thời gian

Cái đẹp nghệ thuật
và khát vọng vượt thời gian

I. Cái đẹp - Hình thái của vĩnh cửu
1. Từ triết lý cổ điển đến quan niệm nhân văn
Từ thời Hy Lạp cổ đại, Platon đã xem cái đẹp là biểu hiện cảm tính của cái thiện và cái chân, là “hình thái duy nhất của vĩnh cửu mà con người có thể tri giác được”. Khi chiêm ngưỡng cái đẹp, con người thoát khỏi sự tầm thường, được nâng lên bình diện tinh thần. Aristote lại đi xa hơn khi cho rằng cái đẹp không nằm ngoài đời sống mà nằm trong tính hài hòa, tỉ lệ và cảm xúc được nghệ thuật tổ chức.
Đến thời Phục Hưng, khi nhân loại thoát khỏi trung cổ và hướng về con người, cái đẹp trở thành biểu hiện của nhân tính. Nó không còn là ẩn dụ cho thần linh, mà là tấm gương phản chiếu phẩm giá và sức mạnh sáng tạo của con người. Shakespeare là một trong những thi sĩ mở đường cho quan niệm ấy: con người, với tình yêu và tài năng, có thể sáng tạo ra sự bất tử bằng nghệ thuật.
Trong khi đó, đến thế kỉ XX, mỹ học hiện đại lại nhìn cái đẹp trong tính phản chiếu và biến dịch. Cái đẹp không còn là sự hoàn hảo bất động, mà là một quá trình, một “dòng chảy” (flow) mà con người vừa tạo ra vừa bị cuốn vào. Đó là tinh thần mà Văn Cao, nhà thơ Việt Nam của thế kỉ XX, đã cảm nhận khi viết: “Thời gian qua kẽ tay…”.
2.Bản chất lưỡng diện của cái đẹp: hữu hạn và vô hạn
Cái đẹp là nghịch lí: nó tồn tại trong cái hữu hạn (bông hoa, đôi mắt, giọng nói) nhưng lại khơi dậy cảm giác về cái vô hạn (sự sống, tình yêu, niềm tin). Bởi vậy, con người luôn vừa say mê cái đẹp, vừa sợ hãi sự tàn phai của nó.
Thơ ca chính là hình thức giúp con người hóa giải mâu thuẫn ấy: giữ lại khoảnh khắc đẹp trong hình thái tinh thần, biến nó thành “kí ức tập thể”. Khi người nghệ sĩ ghi lại cái đẹp, họ không chỉ mô phỏng thế giới mà sáng tạo ra một thế giới song song, nơi thời gian được “nén” lại trong câu chữ.
II. Nghệ thuật - chiến thắng của tinh thần trước thời gian
1. Thời gian - kẻ hủy diệt và người chứng kiến
Thời gian là đối cực của nghệ thuật. Nó xóa bỏ mọi hình hài, làm úa tàn mọi vẻ đẹp, nhưng cũng chính nhờ thời gian mà con người nhận ra giá trị của sáng tạo. Không có cảm thức về sự mất mát, sẽ không có khát vọng lưu giữ.
Vì thế, mọi nghệ thuật đích thực đều là đối thoại với thời gian.
Ở mức bản thể, nghệ thuật là “ký ức của nhân loại” (Berdyaev). Khi thân xác con người không thể chống lại sự hủy hoại, thì nghệ thuật trở thành hình thức tồn tại khác của đời sống. Một bài thơ, một khúc nhạc, một bức tranh - chính là “hóa thân tinh thần” của con người sau khi thể xác tan biến.
2. Tình yêu - năng lượng làm nên cái đẹp và nghệ thuật
Tình yêu là cảm xúc duy nhất khiến con người vừa ý thức rõ giới hạn của mình, vừa tin rằng mình có thể vượt qua giới hạn đó. Nó khơi dậy khát vọng sáng tạo, vì tình yêu luôn muốn “giữ lại” điều đang trôi đi.
Trong thơ ca, tình yêu chính là nguyên lí vận hành của cái đẹp: vừa là đối tượng để ca ngợi, vừa là động lực khiến thi sĩ sáng tạo. Khi yêu, con người không chỉ nhìn thấy “người kia” mà còn nhìn thấy sự phản chiếu của vĩnh hằng trong ánh mắt ấy.
Bởi thế, thơ tình từ Petrarca đến Xuân Diệu không bao giờ chỉ nói về một người, mà là nói về bản năng muốn sống mãi của con người.
II. Từ triết lí đến hình tượng: Shakespeare và Văn Cao
Shakespeare - khi tình yêu biến thành vĩnh cửu trong thơ ca
1. Cấu trúc sonnet - hình thức kìm nén cảm xúc để tạo vĩnh hằng
Sonnet 18 là một trong 154 bài sonnet của Shakespeare, viết theo thể Shakespearean sonnet gồm 14 câu chia thành ba khổ tứ tuyệt và một cặp kết (couplet).
Cấu trúc ấy như “khung pha lê” - cố định cảm xúc trong một hình thức chặt chẽ, chính điều đó đã tạo nên cảm giác vĩnh cửu: cảm xúc được kiềm giữ, không tràn ra, không phôi pha.
Mở đầu, Shakespeare đặt ra câu hỏi:
“Anh có nên ví em với ngày mùa hạ?”
Đây không chỉ là một phép so sánh, mà là một hành động chiêm nghiệm: nhà thơ tự vấn về khả năng của ngôn từ trong việc nắm bắt cái đẹp. Câu hỏi ấy làm nảy sinh toàn bộ chuỗi lập luận - một biện chứng giữa cái đẹp tự nhiên (mùa hạ) và cái đẹp tinh thần (người được yêu).
2. Vẻ đẹp tự nhiên - hữu hạn, mong manh
Trong tám câu đầu, nhà thơ triển khai một chuỗi đối lập:
“Em đáng yêu hơn và rất đỗi dịu êm.
Gió mạnh tháng Năm xô đảo những nụ hoa,
Mùa hạ ngắn không đủ cho hò hẹn.”
Ở đây, “mùa hạ” - hình ảnh tưởng như tuyệt mỹ - lại chứa sẵn yếu tố hủy diệt: gió mạnh, nắng gắt, thời gian ngắn ngủi. Thiên nhiên, dù rực rỡ, vẫn bị quy luật phôi pha chi phối. Vẻ đẹp của người yêu, tuy được gợi từ thiên nhiên, nhưng đã vượt khỏi giới hạn ấy: “em đáng yêu hơn, dịu êm hơn”. Sự so sánh trở thành sự phủ định khẳng định: từ việc ví với mùa hạ, nhà thơ đi đến kết luận rằng người yêu chính là mùa hạ vĩnh cửu mà thiên nhiên không có được.
3. Sức mạnh của thơ ca - hình thức bất tử hóa tình yêu
Hai câu kết là tuyên ngôn:
“Duy mùa hạ vĩnh cửu của em còn mãi,
Trong bài thơ này, và còn của em cuộc sống.”
Ở đây, Shakespeare không chỉ nói về “bài thơ”, mà nói về quyền năng của nghệ thuật nói chung. Thơ là nơi thời gian dừng lại, là “ngôi mộ không có bóng tối”. Người yêu sẽ không già đi vì đã được hóa thân thành biểu tượng ngôn ngữ , một sinh thể tinh thần vượt khỏi quy luật hủy diệt.
Trong Sonnet 18, tình yêu không còn là mối quan hệ giữa hai cá nhân, mà trở thành một hành vi sáng tạo vũ trụ: con người, bằng tình yêu và ngôn từ, tái tạo sự sống trong dạng thức tinh thần. Cái đẹp chiến thắng thời gian không phải nhờ sự kiêu hãnh của con người, mà nhờ năng lượng của nghệ thuật, nơi tình yêu được thăng hoa thành vĩnh cửu.
Văn Cao – khi thời gian hóa thân vào nghệ thuật
Nếu Shakespeare dùng thi ca để đóng băng thời gian, thì Văn Cao - người nghệ sĩ Việt Nam sống giữa thế kỉ XX - lại dùng thơ để tan vào thời gian.
Ông không đối lập mình với thời gian mà cùng tồn tại với nó, cảm nhận sự trôi chảy như một quy luật tất yếu, để rồi tìm thấy cái đẹp trong chính sự phôi pha.
1. Cảm quan thời gian - triết học và âm nhạc
“Thời gian qua kẽ tay
Làm khô những chiếc lá
Kỷ niệm trong tôi
Rơi như tiếng sỏi trong lòng giếng cạn.”
Bốn câu thơ mở ra bằng nhịp rơi, nhịp của cái phai tàn.
“Qua kẽ tay” là hình ảnh cụ thể của sự tuột mất - cái không thể níu. “Làm khô những chiếc lá” gợi sự tàn úa của sinh mệnh. “Kỷ niệm… rơi như tiếng sỏi trong lòng giếng cạn” - hình ảnh thính giác tạo cảm giác vô thanh, khô khốc, chạm đáy cô đơn. Thời gian ở đây không còn là khái niệm vật lí, mà là trải nghiệm nội tâm, là “chất ăn mòn ký ức”.
Tuy vậy, giọng thơ không bi lụy. Cảm thức mất mát ấy được diễn tả bằng một tiết điệu trầm, đều, không bứt phá, giống như một nốt nhạc chậm rãi rơi xuống trong bản nhạc buồn. Chính sự tiết chế đó đã tạo ra “vẻ đẹp của tàn phai” - thứ mỹ học riêng của Văn Cao.
2. Cái “xanh” của nghệ thuật - phản đề của thời gian
Sang khổ sau, bài thơ bỗng bừng sáng:
“Riêng những câu thơ còn xanh
Riêng những bài hát còn xanh
Và đôi mắt em như hai giếng nước.”
Phép điệp “riêng” tạo nên điểm nhấn: giữa cái phôi pha chung, chỉ có một vùng không bị hủy diệt - vùng của nghệ thuật và tình yêu.
“Câu thơ” và “bài hát” là hai biểu tượng cho ngôn từ và âm nhạc, hai lĩnh vực mà Văn Cao đã sống trọn đời. Chúng “còn xanh” - không phải vì thời gian không chạm tới, mà vì chúng luôn tái sinh qua cảm xúc người đọc, người nghe. Nghệ thuật không bất biến, mà bất tận: nó sống bằng sự chuyển hóa, như lá xanh lại mọc sau mùa rụng.
Hình ảnh “đôi mắt em như hai giếng nước” là nút ngân của toàn bài. “Giếng nước” trong văn hóa Việt tượng trưng cho chiều sâu ký ức và sự trong mát của tâm hồn. Hai “giếng nước” là cặp đối xứng với “kẽ tay” ở đầu bài - từ chỗ mất mát sang chỗ hồi sinh. Thời gian chảy đi, nhưng vẻ đẹp và tình yêu, khi đã được lắng vào nghệ thuật, sẽ trở thành nguồn mạch trong veo bất tận.
3. Thơ như một hình thái tồn tại của âm nhạc
Đọc Thời gian, ta thấy nhịp thơ gần như chậm - đều - ngân, như thể Văn Cao đang “hát” bằng lời.
Chính sự giao hòa giữa thơ và nhạc đã tạo cho tác phẩm cảm giác vượt ra khỏi khuôn khổ ngôn ngữ. Ở đây, nghệ thuật không chỉ “ghi lại” thời gian, mà trở thành chính hình thái của thời gian - như một dòng sông vừa chảy vừa hát.
Đó là khác biệt căn bản với Shakespeare: Shakespeare muốn dừng dòng chảy, còn Văn Cao trôi theo dòng chảy để tìm thấy sự sống trong chính nó.
III/ Gặp gỡ và đối thoại
• Shakespeare: Thời gian là kẻ thù, thơ ca là vũ khí chiến đấu, tình yêu là năng lượng sáng tạo ra vĩnh cửu.
• Văn Cao: Thời gian là người bạn, nghệ thuật là quá trình hòa giải, và cái đẹp là sự trong trẻo của tồn tại sau khi đã mất mát.
Một bên hướng ra vũ trụ nhân văn phương Tây, nơi con người khẳng định quyền năng sáng tạo;
một bên hướng vào chiều sâu tâm linh phương Đông, nơi con người tìm sự an nhiên trong biến dịch.
Song cả hai đều gặp nhau ở một điểm: niềm tin rằng chỉ có cái đẹp và nghệ thuật mới khiến con người vượt qua giới hạn của đời sống hữu hạn.
IV/ Kết luận
Thời gian có thể cuốn trôi mọi thanh xuân, nhưng không thể dập tắt một bài thơ hay một bản nhạc.Tình yêu có thể tan, nhưng những cảm xúc đã hóa thành nghệ thuật thì vẫn “còn xanh”.
Từ Sonnet 18 đến Thời gian, con người vẫn không ngừng đi tìm hình thức tồn tại vĩnh cửu của linh hồn mình. Và đó chính là bản chất sâu xa nhất của nghệ thuật: Không phải trốn khỏi cái chết. Mà là biến sự sống thành vĩnh cửu trong cảm xúc.
16/10/2025
Văn chương mạn đàm
Theo https://www.vanchuongmandam.com/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mùa thi - Mùa nhớ lan man

Mùa thi - Mùa nhớ lan man…! Khi viết những dòng này thì bên ngoài các cháu học sinh lớp 12 - những cô cậu tú tương lai - đang rộn ràng “k...