Bàn về chủ nghĩa tối giản trong văn học
1. Mở đầu
Chủ nghĩa tối giản [có thể dịch là thiểu tố, cực hạn (Minimalism)] hoặc nghệ
thuật cực hạn (Minimal Art) là một khuynh hướng bắt đầu xuất hiện vào thập niên
1960 trong các lĩnh vực hội họa, điêu khắc, âm nhạc và văn học. Ngay từ khi ra
đời, chủ nghĩa tối giản đã là đề tài nóng hổi cho nhiều cuộc tranh luận và phê
bình. Có những ý kiến đánh giá cao, tôn vinh, thậm chí đã gắn thuật ngữ tối giản
thành cái mác thẩm mĩ cho mọi hoạt động văn hóa nghệ thuật ở vô số các nền văn
hóa khác nhau. Tuy nhiên, thuật ngữ này đôi khi cũng bị sử dụng với ý nghĩa miệt
thị, coi nó là biểu hiện của sự rã đám của các tác phẩm nghệ thuật.Trong văn học, chủ nghĩa tối giản xuất hiện muộn hơn so với hội họa và điêu khắc.
Nguồn gốc của nghệ thuật và kỹ xảo mà hình thành nên chủ nghĩa tối giản trong
văn học nói chung có thể lần theo bởi các nhà văn như Anton Chekhov, James
Joyce, Samuel Beckett, Ernest Hemingway, Raymond Carver, Tobias Wolff,... Mặc
dù vậy, những vấn đề về chủ nghĩa tối giản cho đến nay vẫn còn là điều tương đối
mới trong tiếp nhận và phê bình văn học ở Việt Nam. Chính điều đó càng trở
thành động lực thúc đẩy chúng tôi tìm tòi khai phá, mong đóng góp một cái nhìn
toàn diện, sâu sắc và thỏa đáng về vấn đề này.2. Nội dungBắt đầu xuất hiện từ những năm 1960 trong các lĩnh vực như hội họa, điêu khắc,
âm nhạc và văn học, chủ nghĩa tối giản, do đó, vẫn đã và đang có sức lôi cuốn
không nhỏ đối với các nhà tối giản (minimalist) cũng như giới nghiên cứu trong
và ngoài nước. Và hiển nhiên, muốn khai phá một cách sâu sắc về chủ nghĩa tối
giản trong văn học nghệ thuật thì việc lần ngược trở lại lịch sử nghiên cứu lý
thuyết này trong nghệ thuật thị giác và âm nhạc, thiết nghĩ, chính là nền tảng
rất cần thiết.2.1. Thuật ngữ “tối giản” thường được các nhà phê bình nghệ thuật thị giác
(visual art) và âm nhạc (music) sử dụng nhằm mô tả kỹ thuật “tước xuống”
(stripping down) của một tác phẩm. Nó cho phép người xem và người nghe chỉ tập
trung vào các yếu tố quan trọng và cơ bản của tác phẩm đó mà thôi.Chủ nghĩa tối giản được biết đến đầu tiên trong hai lĩnh vực hội họa và điêu khắc.
D. Burliuk được coi là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này vào năm 1929 khi
ông viết về những bức tranh của họa sĩ Nga-Mỹ John Graham (1881-1961)
trong M. Allentuck’s John Graham’s System and Dialectics in Art (Hệ
thống và biện chứng trong nghệ thuật M. Allentuck của John Graham - 1971). Mặc
dù vào những năm tiếp theo, thuật ngữ “tối giản” gần như vắng bóng nhưng đến những
năm 1960, nó lại nổi lên như một hiện tượng mới và được sử dụng ngày càng rộng
rãi. Trong một ấn bản năm 1967 của tờ The New Yorker, Harold Rosenberg lưu
ý rằng: “Tính mới lạ của chủ nghĩa tối giản mới không chỉ nằm ở các kỹ thuật giản
lược mà còn nằm trong những quyết định có tính nguyên tắc của nó để thanh lọc hội
họa và điêu khắc của bất kỳ ai, ngoại trừ những kinh nghiệm hình thức” [15,
106]. Tối giản trong nghệ thuật thị giác từ đó bắt đầu tạo nên một sức hút
trong dư luận và cũng gây ra không ít tranh cãi.The Encyclopedia Americana (Bách khoa toàn thư Mỹ) đã chỉ ra rằng
các họa sĩ và nhà điêu khắc thuộc khuynh hướng này đều tập trung vào việc loại
bỏ dấu ấn chủ quan (handwriting) của nghệ sĩ. Thay vào đó, họ “thường xuyên sử
dụng những chất liệu và kỹ thuật công nghiệp, có sự tham gia trực tiếp của các
công nhân công nghiệp dưới sự hướng dẫn của nghệ sĩ” [2, 166]. Mặt khác, “trong
nội dung, nó cố xóa mọi dấu vết của ảo ảnh hội họa, thành tố tương phản và quy
chiếu sinh vật. Thay vào đó nó sử dụng những mảng hình khối gốc, rộng lớn để
thu hút sự chú ý của người xem.” Như vậy, từ cách thức sáng tạo cho đến quá
trình sáng tác, những họa sĩ và nhà điêu khắc đều cố gắng mang đến cho tác phẩm
nghệ thuật của mình cái nhìn khách quan ở dạng tinh túy nhất. Chúng sẽ không có
sự hiện hữu của những yếu tố mang tính hư cấu cao, gợi mở ý đồ sáng tạo của người
làm nghệ thuật. Ngay từ đầu, các tác giả đã đặt nhiệm vụ thưởng thức và thấu hiểu
được những sản phẩm do họ làm ra cho người xem. Bởi vậy, vai trò của những tác
phẩm hội họa và điêu khắc tối giản chính là làm sao phô ra những đường nét hay
những hình khối cơ bản nhất để người thưởng thức chúng tha hồ tự do khám phá.Trong công trình: Small Worlds: Minimalism in Contemporary French
Literature (Thế giới nhỏ bé: Chủ nghĩa tối giản trong văn học đương đại
Pháp), trước khi tập trung đi sâu vào chủ đề chính của cuốn sách, Warren Motte
cũng đã nghiên cứu và chỉ ra cách mà chủ nghĩa tối giản áp dụng đối với tác phẩm
nghệ thuật, trong đó trước hết phải kể đến là nghệ thuật thị giác: “Nghệ thuật
tối giản đề xuất hội họa và kiến trúc theo lối hình khối, giản lược xuất hiện tại
Hoa Kỳ vào những năm 1960. Nguyên tắc tổ chức chủ yếu của nó bao gồm các góc
vuông, hình vuông và các hình khối, trả lại cho chúng một mức độ tối thiểu nhất
của sự vốn có... Trong những ví dụ tiêu biểu nhất của nghệ thuật tối giản, các
nghệ sĩ thường tập trung vào việc xóa đi tất cả những dấu vết tiếp nhận trần
thuật, ẩn dụ và hình ảnh để cung cấp cho người xem một trải nghiệm mở và trực
tiếp.” [13, 8]. Quan tâm đến chủ nghĩa tối giản trong hội họa và điêu khắc, The
New Encyclopedia Britannica (Bách khoa toàn thư Anh mới) cũng đồng
thuận khi chỉ ra rằng: “Trong nghệ thuật thị giác tối giản, các thành tố điệu bộ,
mang tính cách cá nhân đều bị chối bỏ nhằm bộc lộ sự tồn tại khách thể, những
thành tố thị giác thuần khiết của hội họa và điêu khắc” [5, 158]. Điều này một
lần nữa khẳng định sự hiện hữu của chủ nghĩa tối giản trong hội họa và điêu khắc
không có chỗ cho ý đồ “hư cấu triệt để” của nghệ sĩ. Tất cả chỉ còn lại là những
mảng màu hay những hình khối, đường nét nguyên sơ nhất mà tạo hóa sẵn dành
riêng cho chúng.Năm 1968, một vài năm sau khi thuật ngữ “tối giản” lần đầu tiên được biết đến
trong các công trình nghiên cứu của nghệ thuật thị giác, nhà soạn nhạc Michael
Nyman cũng sử dụng thuật ngữ này để mô tả một loại thử nghiệm âm nhạc mới - âm
nhạc tối giản. Trong lời giới thiệu về bộ sưu tập các bài viết của mình về “âm
nhạc mới ở New York”, trích từ The Voice of New Music: New York City
1972-1982 (Tiếng nói của âm nhạc mới: Thành phố New York 1972 - 1982), Tom
Johnson, một nhà soạn nhạc và nhà tối giản tự xưng đã đưa ra định nghĩa về tối
giản trong âm nhạc. Ông cho rằng cái ý tưởng của sự tối giản lớn hơn rất nhiều
so với những điều mà hầu hết mọi người nhận ra. Theo định nghĩa, nó bao gồm “bất
kỳ sản phẩm âm nhạc nào hoạt động với vật liệu nghèo nàn hoặc giảm thiểu: những
bản nhạc chỉ sử dụng một vài nốt, những bản nhạc chỉ có một vài từ, hay những
tác phẩm được viết dành cho những loại nhạc cụ rất giản đơn, chẳng hạn như những
cái chũm chọe cổ, bánh xe đạp, hoặc ly whisky... Nó bao gồm những bản nhạc làm
chậm tiến độ xuống đến hai hoặc ba nốt cho mỗi phút” [10].Định nghĩa của Johnson nhấn mạnh đến nhiều đặc trưng riêng biệt mà một người biết
lắng nghe mới có thể nhận thấy khi nghe nhạc tối giản. Điều này cũng góp phần
lý giải tại sao những nghệ sĩ Mỹ danh tiếng như Terry Riley, Steve Reich hay
Philip Glass thường xuyên sử dụng các kỹ thuật tối giản trong âm nhạc của họ
vào thời gian cuối những năm 1960, đầu những năm 1970. Bởi lẽ, âm nhạc tối giản,
với những biểu hiện vô cùng mộc mạc của nó, lại có một sức lôi cuốn mãnh liệt
người nghe trong quá trình tích cực tham gia và thẩm thấu, sáng tạo để thực sự
hiểu rõ được giá trị. Nhấn mạnh thêm vấn đề này, nhà phê bình Warren Motte cho
rằng nhạc sĩ tối giản, cũng giống như nhà điêu khắc, họa sĩ hay nhà văn tối giản,
“tạo nên sự giao thoa giữa người thưởng thức với tác phẩm mới là vấn đề then chốt...
Chủ đề của một tác phẩm tối giản là chính bản thân nó và cuộc gặp gỡ giữa khán
thính giả với nó.” [13, 8]Bên cạnh đó, The New Encyclopedia Britannica (Bách khoa toàn thư Anh mới) còn
quan tâm đến sự khác biệt lớn lao giữa âm nhạc tối giản với âm nhạc truyền thống:
“Trong âm nhạc tối giản, cách xử lý truyền thống về dạng thức và phát triển chủ
đề, bằng cách ủng hộ những khám phá về âm sắc và nhịp điệu - những thành tố âm
nhạc rất xa lạ với người thưởng thức phương Tây” [5, 158]. Sự thẩm thấu âm nhạc
tối giản, vì thế, với người nghe rõ ràng cũng không hề quen thuộc và dễ dàng.
Những thay đổi về âm sắc và nhịp điệu trong âm nhạc tối giản mang đến sự xa lạ.
Điều này lại càng đòi hỏi sự nhạy bén lớn lao trong tư duy thưởng thức âm nhạc
của người thưởng thức.Tối giản là một chủ nghĩa, một phong cách, một khuynh hướng chung. Nhưng trong
mỗi bộ môn nghệ thuật, loại hình sáng tạo khác nhau, chủ nghĩa này, phong cách
này, khuynh hướng này lại có những đặc điểm nhận dạng khác nhau.2.2. Đối với văn học, thuật ngữ “tối giản” lần đầu tiên được áp dụng đối với
tác phẩm văn học Mỹ là vào những năm 1960. Nhưng trên thực tế, một số nhà văn nổi
tiếng trước đó đã sử dụng kỹ thuật tối giản trong cả tiểu thuyết và truyện ngắn.
Cynthia Whitney Hallet - nhà văn có sức ảnh hưởng lớn đến chủ nghĩa tối giản những
năm 1960 - đã nói về điều này: “Những hạt giống của kỹ xảo trong cả nghệ thuật
tối giản và truyện ngắn đều có thể được truy nguồn từ các nhà văn như Edgar
Allan Poe, Anton Chekhov, James Joyce, Samuel Beckett, và Ernest Hemingway. Tất
cả trong số họ đều có một ý thức bỏ sót trong khi viết với mục đích làm cho người
đọc cảm thấy nhiều hơn những gì họ hiểu” [8, 12] Như vậy, chủ nghĩa tối giản
trong văn học hậu hiện đại vốn dĩ đã có mầm mống và thậm chí còn góp phần làm
nên thành công trong sáng tạo của một số cây bút nổi tiếng trước đây. Và theo
xu hướng đó - vốn đã được thiết lập trong nghệ thuật thị giác và âm nhạc - các
nhà văn hậu hiện đại cũng ngày càng quan tâm đến tối giản như một kỹ thuật
trong văn học vào những năm cuối thập niên 1970 và đầu những năm 1980. Trong thời
gian này, có thể nói số lượng các nhà văn đi theo khuynh hướng tối giản tăng
lên theo cấp số nhân như Alice Adams, Frederick Barthelme, Ann Beattie, Raymond
Carver, Bret Easton Ellis, Amy Hempel, Bobbie Ann Mason, Chuck Palahniuk, Grace
Paley, Mary Robison, Elizabeth Tallent,…Ở phương Tây: Chủ nghĩa tối giản trong văn học xuất hiện muộn hơn so với hội họa
và điêu khắc. Mặc dù vậy, nó lại thu hút không ít những công trình nghiên cứu
văn học trên thế giới. Trước hết phải kể đến James Dishon McDermott.
Trong Austere Style in Twentieth Century Literature: Literary
Minimalism (Phong cách chân phương trong văn học thế kỷ hai mươi: Văn học
tối giản), ông đã đưa ra định nghĩa về tối giản trong văn học như sau: “Chủ
nghĩa tối giản đề cập đến một câu chuyện ngắn hoặc rất ngắn gần như không
có cốt truyện, thể hiện những khoảnh khắc bị cô lập hoặc những sự kiện tầm thường,
ngẫu nhiên được miêu tả ấn tượng và kịch tính hơn là diễn giải hay bịa đặt;
không dẫn đến đâu cả hoặc không có cao trào, và ủng hộ thì hiện tại. Nhân vật sống
trong môi trường lao động điển hình cho việc bị tước đi quyền kinh tế và làm những
công việc trống rỗng tầm thường; một nền văn hóa tiêu dùng tràn ngập những
thương hiệu toàn cầu và đài truyền hình inh ỏi; gia đình bất thường và tạm bợ;
bạo lực; nghiện rượu và lạm dụng ma túy; mất gốc; và cảm giác lạnh lùng của cạm
bẫy. Ngôn ngữ “tối giản” có tính năng đơn giản về mặt ngôn từ và cú pháp, một
giọng điệu rỗng, tính sướt mướt phô diễn ngay trên bề mặt, những mục đích tẻ nhạt,
và đặc tính tỉnh lược” [12, tr. 96-97]. Định nghĩa của McDermott đã tổng hợp một
số đặc điểm nổi bật của nghệ thuật tối giản về sự ngắn gọn đến “gần như không
có cốt truyện”, về thời hiện tại đặc trưng, về nhân vật, về ngôn ngữ... Định
nghĩa này cũng trở thành một điểm tựa lý thuyết quan trọng trong tiểu luận Chủ
nghĩa tối giản trong văn xuôi (Minimalism in Prose) của Toby Litt. Nó đã
phần nào cho thấy sức ảnh hưởng của James Dishon McDermott với vấn đề “tối giản”
trong việc nghiên cứu loại hình văn học này.Trong bài báo The Post-Minimalist American Short Story or what Comes After
Carver (Truyện ngắn hậu tối giản Mỹ hay điều gì đến sau Carver), Dan
Pope cũng đã mô tả về tính tối giản trong văn học. Đó là “sự ưu ái của các nhà
văn dành cho thời hiện tại và đồng thời họ thờ ơ với bối cảnh xung quanh hay việc
giảng giải lịch sử... các tình huống chưa được giải quyết cùng với cảm giác mơ
hồ của sự trống rỗng và tâm lý vỡ mộng của nhân vật” [14, 333]. Stefan Colibaba
tiếp tục làm sáng tỏ điều này trong bài viết: Raymond Carver’s
Minimalism (Chủ nghĩa tối giản của Raymond Carver). Colibaba nhận định nghệ
thuật tối giản đã góp phần “phản ánh về tình trạng phân mảnh và xa lạ của cái
tôi trong thế kỷ XX” [6, 126]. Đó chính là tâm lý chung của con người hiện thực
cũng như của các nhân vật trong văn học hiện đại - hậu hiện đại. Đồng thời, đó
cũng là hệ quả tất yếu, giống như James Dishon McDermott đã ngụ ý trong định
nghĩa của mình, rằng một thời đại hậu công nghiệp phát triển mạnh mẽ kéo theo
những tệ nạn, những cạm bẫy cũng như những đổ vỡ trong các mối quan hệ gia
đình, xã hội. Mặt khác, Stefan Colibaba còn chỉ ra rằng: “Những nhà văn tối giản
vốn dĩ lớn lên trong một thế giới đã có sẵn một cảm quan hậu hiện đại” [6,
126]. Điều này đã góp phần không nhỏ trong thành công của những tác phẩm văn học
tối giản. Bên cạnh đó, cũng trong bài viết này, Stefan Colibaba còn chỉ ra những
yêu cầu dành cho nhà văn trong khi sử dụng nghệ thuật tối giản: “Lời giáo huấn
then chốt của sự tối giản có lẽ chính là yêu cầu về việc tác phẩm phải tước bỏ
sự phán xét và không có sự phán quyết; nó xóa bỏ bất kỳ dấu hiệu nào có thể
nhìn thấy được của tác phẩm với vai trò cung cấp thông tin cho người đọc. Nhà
văn viết truyện ngắn tối giản phải giấu kín mọi thứ, không được giải thích vì
anh có thể chọn để truyền tải một nhân sinh quan về cuộc sống trong đó những điều
cảm nhận được nhưng lại không nói ra mới là có giá trị” [6, 127]. Rõ ràng, điều
này còn ngầm khẳng định tối giản chính là một kỹ thuật điêu luyện mà không phải
bất kỳ một cây bút hư cấu nào cũng có thể dễ dàng thuần thục.Nghiên cứu về lý thuyết tối giản cũng không thể không kể đến John Barth, người
đã dành sự quan tâm của mình cho vấn đề này trong một bài viết tiểu biểu của
mình: A Few Words About Minimalism (Vài lời về chủ nghĩa tối giản). Ở
đó, Barth đã miêu tả văn chương tối giản là: “ngắn gọn, gián tiếp, hiện thực
hay siêu thực, cốt truyện mỏng mảnh, có tính hướng ngoại và vẻ bề ngoài cộc lốc”
[4, 1]. Mặt khác, ông còn nhận định: “Văn xuôi hư cấu cũ hay mới đều có thể
mang tính tối giản bằng cách này hay cách khác” [4, 1], đồng thời đưa ra một số
tiêu chí nhận diện một tác phẩm văn học tối giản: “Có những sự tối giản về đơn
vị, hình thức và quy mô: lời ngắn gọn, câu và đoạn văn ngắn, những câu chuyện
siêu ngắn... Có những sự tối giản về phong cách: đánh rơi ngôn từ, cú pháp nhằm
tránh những câu bóng bẩy... và có những sự tối giản về chất liệu: ký tự tối thiểu
biểu đạt tối thiểu” [4, 2]. Như vậy, Chỉ bằng một vài từ ngắn gọn nhưng John
Barth đã lột tả được những đặc trưng tiêu biểu của một tác phẩm văn chương tối
giản. Ngoài ra, ông còn làm sáng tỏ thêm thuật ngữ này bằng việc chỉ ra những
biểu hiện cụ thể, chi tiết cho từng kiểu “tối giản” khác nhau trong văn học.Trong văn học nói chung, truyện ngắn là nơi tiêu biểu để chủ nghĩa tối giản thể
nghiệm mình một cách thành công và rõ nét nhất. Điều này đã được Cynthia
Whitney Hallet khẳng định trong bài viết Minimalism and the Short
Story (Chủ nghĩa tối giản và truyện ngắn): “Trong phân tích văn học,
thuật ngữ “tối giản” không chỉ đề cập đến một phong cách tiết giảm nhất định của
văn chương hư cấu, mà còn tập trung vào những đặc trưng được ưu ái dành cho truyện
ngắn, cả bút pháp tối giản lẫn truyện ngắn đều bị chi phối bởi thẩm mỹ loại trừ
(aesthetic of exclusion)” [9, 487]. Ở bài viết, Cynthia Whitney Hallet cũng
trích dẫn lời của Amy Hempel - một trong những nhà văn nổi tiếng với phong cách
“tối giản”, miêu tả về bút pháp này: “Rất nhiều lần những gì không trực tiếp xuất
hiện trong tác phẩm của bạn lại quan trọng hơn so với những gì thực sự xuất hiện
trên trang giấy. Thông thường trọng tâm vận động của câu chuyện là một số sự kiện
cơ bản mà có thể không được mô tả hay thậm chí không được nhắc tới trong truyện”
[9, 487]. Điều này rất tương đồng với nguyên lý “tảng băng trôi” mà Ernest
Hemingway luôn đặt ra cho những sáng tác của mình. Ý nghĩa hay những triết lý
nhân sinh mà những truyện ngắn “tối giản” muốn đề cập tới đa phần không hề xuất
hiện trên bề mặt câu chữ. Thay vào đó, nó luôn dành một khoảng trống lớn cho
người đọc tự do tưởng tượng, tự linh hoạt trong suy luận của mình để tìm ra những
giá trị ẩn giấu bên trong đó: “Trong thực tế, nhà văn bằng cách nào đó phải
dành ra một khoảng không gian rỗng đủ để người đọc có ít nhất một cơ hội mờ nhạt
cho sự suy luận từ những gì đã bị tác giả bỏ qua. Người đọc được đưa cho cái
mà, từ tất cả sự tái hiện, chỉ là một phạm vi hiện thực của những vấn đề hoặc sự
kiện không quan trọng. Mặc dù phiên bản cuối cùng giống với hiện thực bên
ngoài, nhưng cách thức tái hiện cho thấy rằng có nhiều câu chuyện hơn từ các
chi tiết ít ỏi được thuật lại.” [9, 488]. Bài viết từ đây cho thấy vai trò quan
trọng của người đọc trong việc chủ động tìm ra “phần chìm” của “tảng băng trôi”
hay phần văn bản đã bị “tối giản”. Mặt khác, điều này cũng cho thấy không có một
giá trị duy nhất nào của những câu chuyện “tối giản”.Một cuốn sách khác của Cynthia Whitney Hallett với tên gọi: Minimalism and
the Short Story: Raymond Carver, Amy Hempel, and Mary Robinson (Chủ nghĩa
tối giản và truyện ngắn: Raymond Carver, Amy Hempel, và Mary Robinson) tiếp
tục trình bày một cái nhìn sâu sắc hơn về văn học tối giản, từ định nghĩa, ví dụ
đến việc truy tìm nguồn gốc của nó. Trong đó, Hallett nói rằng: “Lần đầu tiên tối
giản được công nhận như một phong trào nghệ thuật trong năm 1960” [8, 1], nhưng
cũng khẳng định rằng có một sự khác biệt nhất định giữa các ngành nghệ thuật tối
giản khác với văn học tối giản: “Những xu hướng với chủ nghĩa tối giản trong giới
nghệ sĩ thị giác là để tránh bất kỳ hàm ý hay ý nghĩa nào đó vượt ra ngoài chủ
thể/ đối tượng của chính nó và để hướng đến một loại hiện tượng học thuần túy;
trong khi đó, xu hướng trong văn học là để gợi lên trong khoảng rất nhỏ, một số
vấn đề rộng hơn bằng phương tiện liên tưởng hình tượng” [8, 1]. Nói cách khác,
với một khán - thính giả thì những gì anh ta nhìn thấy (hoặc nghe thấy) cũng
chính là những gì anh ta nhận được. Còn với một độc giả của một văn bản tối giản
thì anh ta phải chấp nhận sẽ có nhiều hơn những gì anh ta thấy từ bề mặt văn bản.
Chẳng những vậy, Hallett còn khắc sâu thêm khía cạnh tối giản của mô hình tảng
băng trôi trong tuyên bố của mình: “Nói chung, các nhà văn tối giản xuất hiện để
tạo ra càng nhiều câu chuyện trong một văn bản càng nhỏ càng tốt” [8, 2]. Ý tưởng
này đối thoại trực tiếp với mô hình “tảng băng trôi” của những câu chuyện ngắn:
các đỉnh của tảng băng là những văn bản, những bài tường thuật thực tế, nhưng sự
căng thẳng nằm ở - nói như Carver - “ngay dưới bề mặt của vật” ('just below the
surface of things'). Trong khi đọc một câu chuyện tối giản, Hallet khẳng định rằng
chúng ta phải “suy từ cái phần được trưng ra, chính xác những gì đã được bỏ”
[8, 9].The narrowed voice: minimalism and Raymond Carver (Lời nói nhỏ: chủ nghĩa
tối giản và Raymond Carver) cũng là một nghiên cứu giá trị của Michael
Trusler về lý thuyết tối giản gắn liền với tên tuổi của bậc thầy về chủ nghĩa tối
giản - Raymond Carver. Trong tiểu luận này, giống như Cynthia Whitney Hallett,
Michael Trusler cũng đã có sự so sánh văn học tối giản với âm nhạc tối giản và
nghệ thuật thị giác tối giản. Sự so sánh đó được thực hiện từ việc dẫn lời của
những nhà phê bình nổi tiếng. Với âm nhạc, theo Rockwell, tối giản ở đây là “sự
lặp lại theo khuôn mẫu, chiều dài dường như vô tận và từ chối đến cao trào
thông thường” [16, 35]. Với nghệ thuật thị giác thì Kim Levin cho rằng: “khuynh
hướng tối giản là nghệ thuật không có mối quan hệ nội bộ, một nghệ thuật giản
lược của những đối tượng hình khối cô lập, tĩnh và những dạng thức nguyên khối
dửng dưng... khuynh hướng tối giản là kẻ cuối cùng trong số những phong cách thực
sự độc nhất, kẻ kết thúc dòng chính của nghệ thuật hiện đại” [16, 35]. Còn với
văn học, theo lời của Frederick R. Karl, nền văn học tối giản tập trung vào “sự
cắt giảm” và “sự gián đoạn”: “trong một số tác phẩm, người đọc đặc biệt chú ý đến
những khoảng cách giữa các câu chữ, bởi nó tượng trưng cho sự im lặng... Và tất
cả các tác phẩm văn học tối giản là một nghệ thuật của sự liều lĩnh táo bạo: đó
là sự cố gắng tiết lộ hay thể hiện bằng cách phủ nhận sự thật” [16, 35]. Như vậy,
nếu tối giản trong âm nhạc được thực hiện “thông qua sự lặp lại và lật đổ các
quy ước” thì tối giản trong nghệ thuật thị giác lại tập trung vào sự “tiết giảm”,
còn với văn học, đó lại là sự “thiếu vắng liên tục”.Ngoài ra, việc bàn về bút pháp tối giản trong văn học còn thu hút rất nhiều bài
viết, công trình nghiên cứu của các nhà phê bình khác. Đáng kể như: Minimalism
in Prose (Chủ nghĩa tối giản trong văn xuôi) của Toby Litt; What
We Talk About When We Talk About Raymond Carver: Or, Much Ado About Minimalism (Chúng
ta nói chuyện gì khi chúng ta nói về Raymond Carver: Hoặc, nhiều trăn trở về chủ
nghĩa tối giản) của W.M. Verhoeven; Revisiting Minimalism (Xem
xét lại chủ nghĩa tối giản) của Myles Weber; How Minimal Is
Minimalism? (Làm thế nào để tối giản trở thành chủ nghĩa tối giản?) của
Ewing Campbell; The Hyper Realistic Short Story: A Postmodern Twilight
Zone (Truyện ngắn siêu thực: miền ảo ảnh hậu hiện đại) của Ann-Marie
Karlsson, State-Funded Fiction: Minimalism, National Memory, and the
Return to Realism in the Post-Postmodern Age (Nhà tài trợ hư cấu: Chủ
nghĩa tối giản, ký ức quốc gia, và sự trở lại với chủ nghĩa hiện thực trong thời
hậu - hậu hiện đại) của Margaret Doherty... Cũng giống như những tài liệu
đã được đề cập đến ở trên, tất cả những bài viết này đều góp phần quan trọng
trong việc cung cấp những hiểu biết cơ bản về lý thuyết tối giản trong văn
chương hậu hiện đại. Điểm qua một vài nghiên cứu trong số đó, có thể thấy rằng,
nếu như Myles Weber trong Revisiting Minimalism (Xem xét lại chủ
nghĩa tối giản) khẳng định: “Chủ nghĩa tối giản trong văn học được xem là
một sự phản ứng lại khuynh hướng hiện thực phê phán nhằm ghi nhận sự thắng thế
của chủ nghĩa hậu hiện đại” [17, tr. 118-119] thì Ann-Marie Karlsson, trong bài
viết: The Hyper Realistic Short Story: A Postmodern Twilight Zone (Truyện
ngắn siêu thực: miền ảo ảnh hậu hiện đại) lại mô tả tối giản như một sự lật
đổ của chủ nghĩa hiện thực biểu hiện, điều mà hầu hết các nhà phê bình có đồng
quan điểm. Đối với Karlsson, “cái vẻ cực chân thật của nó tạo ra một ‘sự vượt
qua chủ nghĩa hiện thực’. Chủ nghĩa tối giản là siêu hiện thực bởi vì hình thức,
nội dung và hệ tư tưởng. Sự chuyển dịch từ chủ nghĩa hiện thực “truyền thống”
làm cho chủ nghĩa tối giản phần nào là thể văn hư cấu thí nghiệm tiên phong,
đang nỗ lực tìm kiếm những phương tiện biểu đạt mới bên ngoài chủ nghĩa hiện thực
truyền thống lẫn văn xuôi hư cấu hậu hiện đại” [11, 153]. Như vậy, các nhà phê
bình thường nhận định chủ nghĩa tối giản đem đến một sự phát triển mới cho văn
học hậu hiện đại. Bên cạnh đó, các nhà văn tối giản cũng có được một kỹ thuật
viết văn mới từ ảnh hưởng của tinh thần hậu hiện đại.Ở Việt Nam, sẽ là thiếu sót nếu không nhắc đến Lê Huy Bắc - người được xem là
tiên phong và tiêu biểu nhất trong việc nghiên cứu chủ nghĩa tối giản (cực hạn).
Trong bài tiểu luận Chủ nghĩa cực hạn và Raymond Carver, tác giả đã phân
tích đặc trưng của chủ nghĩa tối giản trong văn học. Theo đó “bản chất của chủ
nghĩa tối giản trong văn học là nói được nhiều từ cái ít. Có nghĩa, nhà văn
không có tham vọng bao quát mọi vấn đề (theo kiểu Hugo, Balzac chẳng hạn) hoặc
hướng tới một luận đề triết học có trước nào đó (như Camus)... mà chỉ cốt phản
ánh chân thật những gì diễn ra xung quanh một cách chính xác nhất, không hề bày
tỏ thái độ dẫu cho vấn đề / sự kiện được đề cập là to tát hay nhỏ bé, tích cực
hay tiêu cực đến đâu. Các nhà tối giản chấp nhận nguyên tắc ngẫu nhiên của tồn
tại. Họ không hề can thiệp, không hoài nghi, không định hướng, không khao khát
đưa ra kết luận cuối cùng” [1, 58]. Cũng trong chuyên luận này, Lê Huy Bắc đã
khẳng định: “điển hình của lối viết này là hủy bỏ cốt truyện truyền thống” [1,
59] , “Chủ nghĩa tối giản đề cao tính vô ngã trong sáng tạo. Dấu ấn chủ quan của
tác giả càng đến gần hơn với độ không của lối viết (Roland Barthes) thì tác phẩm
càng có giá trị thuyết phục cao hơn” [1, 59]. Từ nguyên tắc này, Lê Huy Bắc
cũng nhấn mạnh “chủ nghĩa tối giản trong văn học đã đáp ứng được yêu cầu của chủ
nghĩa hậu hiện đại ở chỗ đã chủ trương hạn chế tối đa khả năng hư cấu, khả năng
tự sự chủ quan, khả năng bao quát mọi vấn đề... mà theo cách gọi của
Jean–François Lyotard là đại tự sự” [1, 59].Một cách khái quát, tất cả những nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam đã được
trình bày ở trên đều góp phần quan trọng trong việc cung cấp những hiểu biết nền
tảng về chủ nghĩa tối giản. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có một định nghĩa
thống nhất về thuật ngữ “tối giản”. Mặc dù vậy, các nghiên cứu đều ngầm quy tụ
trong việc khẳng định “tối giản” được xem là một trào lưu nghệ thuật đi chống lại
sự thái quá của chủ nghĩa ấn tượng trừu tượng trong nghệ thuật hiện đại. Các
nhà tối giản luôn chủ trương đơn giản hóa nghệ thuật đến mức tối đa, rất khiêm
tốn trong trần thuật, biểu hiện. Điều đó đi ngược lại với phần lớn các nhà hiện
đại khi họ đều thiên về việc khẳng định dấu ấn chủ quan của mình.3. Kết luậnCũng giống như trong các lĩnh vực hội họa, điêu khắc, âm nhạc,..., trong văn học,
chủ nghĩa tối giản có lẽ được tìm kiếm ở tất cả những dấu hiệu nhận biết của sự
lược bỏ được sáng tạo ra nhằm khiến độc giả hiểu nhiều hơn những thứ họ có thể
đọc được. Nghiên cứu về chủ nghĩa tối giản trong văn học nghệ thuật đến nay
không còn là vấn đề quá mới mẻ đối với nền văn học hậu hiện đại nhân loại. Tuy
nhiên, sự lan tỏa và sức hấp dẫn của nó thì dường như vẫn tràn trề, đầy cuốn
hút giới nghiên cứu, phê bình.Trên thực tế, với sự ảnh hưởng sâu rộng của lý thuyết tối giản trong nền văn học
hậu hiện đại thế giới nói riêng, các ngành nghệ thuật hậu công nghiệp nói chung
thì đã, đang và sẽ còn rất nhiều công trình nghiên cứu quan tâm khai phá vấn đề
này. Điều đó hẳn là tất yếu. Tuy nhiên, ở Việt Nam, lý thuyết tối giản cũng như
việc nghiên cứu, phê bình văn học tối giản, cho đến nay, có thể nói vẫn đang ở
giai đoạn bước đầu. Nó đặt ra một đòi hỏi hành động cấp thiết đối với giới phê
bình, sáng tác trong nước khi bắt nhịp cùng xu thế hậu hiện đại văn học toàn cầu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tiếng Việt:
1. Lê Huy Bắc (2005), Truyện ngắn lý luận tác giả tác phẩm
tập 2, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
Tiếng Anh:
2. Encyclopedia Americana (1985), Vol 19, USA.3. Jermy Robert Bailey (2010), Mining for Meaning: A Study
of Minimalim in American Literature, The Dissertation of Texas Tech University,
Jeremy Robert Bailey.4. J. Barth (1986), “A Few Words About Minimalism”, The New
York Times. New York, December 28.5. The New Encyclopedia Britannica (1994), Vol 6, USA.6. Stefan Colibaba (1997), “Raymond Carver’s Minimalism”, British
and American Studies.7. Phil Greaney (2005), Less is More: Literary Minimalism
in American Short Story - Ernest Hemingway, Raymond Carver and Frederick
Barthelme, The Dissertation in the Open University library in the United
Kingdom.8. Cynthia Whitney Hallett (1999) Minimalism and the Short
Story: Raymond Carver. Amy Hempel and Mary Robison. Lewsiton: Mellen.9. Cynthia Whitney Hallett (1996), “Minimalism and the Short
Story”, Studies in the Short Fiction.10. Tom Johnson (1989). The Voice of New Music: New York
City 1972-1982 - A Collection of Articles Originally Published by the Village
Voice. Eindhoven: Het Apollohuis. Print.11. Ann-Marie Karlsson (1990), “The Hyperrealistic Short Story: A
Postmodern Twilight Zone”, in Criticism in the Twilight Zone: Postmodern
Perspestives on Literature and Politics, eds Danuta Zadworna-Fjellestad
and Lennart Bjok, Stockholm: Almquist and Wiksell International.12. James Dishon McDermott (2006), Austere Style in
Twentieth Century Literature: Literary Minimalism, New York: The Edwin Mellen.13. Warren Motte (1999). Small Worlds: Minimalism in
Contemporary French Literature. Lincoln: U of Nebraska. Print.14. Dan Pope (1988) The Post-Minimalist American short Story
or What Comes After Carver? Gettysburg Review 1.2.15. H. Rosenberg (1967), Defining Art, New
Yorker 25 Feb16. Michael Trusler (1994), “The narrowed voice: minimalism and
Raymond Carver”, Studies in short fiction, Vol. 31, Iss. 1.17. Myles Weber (1999), “Revisiting Minimalism”, Northwest
Review, XXXVII/3.12/10/2018Lương Thị Hồng GấmNguồn: Tạp chí Khoa học, Trường ĐHSP Hà Nội, số
7, tr 25-31.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét